Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bayazit Bikbay Street, Ufa, Bashkortostan, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Bayazit Bikbay Street, Ufa, Bashkortostan, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bayazit Bikbay Street, Ufa, Bashkortostan, Russia
43%
117
56%
153
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bayazit Bikbay Street, Ufa, Bashkortostan, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
42AQI
52AQI
61AQI
68AQI
89AQI
61AQI
58AQI
61AQI
68AQI
87AQI
102AQI
91AQI
76AQI
64AQI
89AQI
69AQI
69AQI
70AQI
77AQI
47AQI
61AQI
69AQI
66AQI
52AQI
72AQI
70AQI
64AQI
59AQI
54AQI
63AQI
69AQI
86AQI
53AQI
73AQI
66AQI
72AQI
81AQI
101AQI
117AQI
81AQI
68AQI
79AQI
89AQI
89AQI
65AQI
77AQI
60AQI
64AQI
68AQI
77AQI
76AQI
67AQI
69AQI
70AQI
82AQI
92AQI
85AQI
86AQI
85AQI
74AQI
72AQI
66AQI
57AQI
52AQI
77AQI
95AQI
92AQI
89AQI
96AQI
83AQI
72AQI
68AQI
65AQI
67AQI
55AQI
62AQI
69AQI
69AQI
75AQI
73AQI
72AQI
80AQI
66AQI
67AQI
62AQI
57AQI
62AQI
68AQI
70AQI
65AQI
61AQI
52AQI
59AQI
59AQI
73AQI
67AQI
70AQI
55AQI
94AQI
86AQI
87AQI
67AQI
73AQI
84AQI
78AQI
80AQI
72AQI
59AQI
66AQI
65AQI
59AQI
56AQI
57AQI
70AQI
78AQI
80AQI
76AQI
80AQI
75AQI
50AQI
30AQI
25AQI
21AQI
22AQI
23AQI
27AQI
28AQI
31AQI
32AQI
28AQI
25AQI
20AQI
28AQI
20AQI
21AQI
29AQI
23AQI
21AQI
17AQI
17AQI
22AQI
16AQI
18AQI
20AQI
19AQI
23AQI
22AQI
24AQI
27AQI
30AQI
24AQI
28AQI
23AQI
28AQI
22AQI
21AQI
21AQI
19AQI
22AQI
25AQI
22AQI
24AQI
29AQI
30AQI
32AQI
30AQI
30AQI
37AQI
34AQI
29AQI
26AQI
29AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
27AQI
27AQI
31AQI
34AQI
29AQI
30AQI
28AQI
24AQI
22AQI
23AQI
20AQI
20AQI
24AQI
28AQI
32AQI
26AQI
23AQI
25AQI
26AQI
30AQI
38AQI
31AQI
29AQI
30AQI
30AQI
29AQI
29AQI
36AQI
33AQI
35AQI
36AQI
38AQI
45AQI
39AQI
46AQI
55AQI
61AQI
59AQI
59AQI
52AQI
46AQI
41AQI
36AQI
31AQI
31AQI
42AQI
57AQI
51AQI
49AQI
45AQI
55AQI
46AQI
46AQI
58AQI
55AQI
46AQI
50AQI
57AQI
65AQI
56AQI
50AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
52AQI
57AQI
60AQI
65AQI
47AQI
63AQI
64AQI
69AQI
73AQI
74AQI
75AQI
71AQI
68AQI
67AQI
61AQI
56AQI
55AQI
51AQI
54AQI
55AQI
56AQI
59AQI
48AQI
46AQI
43AQI
28AQI
12AQI
17AQI
17AQI
15AQI
20AQI
67AQI
77AQI
72AQI
70AQI
24AQI
27AQI
30AQI
51AQI
52AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 480AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1019AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Bayazit Bikbay Street's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của 64.04% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (28), 2023 (27), 2024 (47).