Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ordzhonikidzevskiy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ordzhonikidzevskiy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Nov - 5th Nov 2025
Ordzhonikidzevskiy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
7 AM4th Nov 2025
5 PM
6 AM5th Nov 2025
52AQI
38AQI
49AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ordzhonikidzevskiy Rayon đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Nov và 5th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ordzhonikidzevskiy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
10°C7/14°C
9°C6/14°C
10°C7/13°C
10°C5/15°C
11°C8/16°C
7°C1/10°C
1°C-1/3°C
1°C0/2°C
6°C3/9°C
5°C4/6°C
7°C5/11°C
4°C3/4°C
5°C4/6°C
6°C4/7°C
7°C5/9°C
6°C3/9°C
5°C2/8°C
6°C3/10°C
4°C2/7°C
4°C1/7°C
5°C2/8°C
7°C4/10°C
6°C3/9°C
7°C5/9°C
6°C5/7°C
5°C3/6°C
3°C1/4°C
2°C-1/3°C
-2°C-4/0°C
-3°C-5/-1°C
--°C/°C
48AQI
44AQI
47AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ordzhonikidzevskiy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
69%
110
31%
50
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ordzhonikidzevskiy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
20AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
26AQI
27AQI
24AQI
26AQI
27AQI
28AQI
30AQI
28AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
29AQI
29AQI
29AQI
34AQI
25AQI
24AQI
24AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
28AQI
30AQI
30AQI
26AQI
25AQI
25AQI
31AQI
36AQI
40AQI
34AQI
32AQI
34AQI
35AQI
30AQI
32AQI
29AQI
31AQI
33AQI
38AQI
41AQI
44AQI
49AQI
53AQI
60AQI
59AQI
58AQI
54AQI
50AQI
45AQI
41AQI
33AQI
31AQI
39AQI
52AQI
50AQI
51AQI
49AQI
56AQI
47AQI
47AQI
53AQI
52AQI
43AQI
44AQI
52AQI
59AQI
55AQI
50AQI
50AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
58AQI
62AQI
43AQI
59AQI
58AQI
64AQI
67AQI
71AQI
66AQI
64AQI
64AQI
60AQI
58AQI
54AQI
52AQI
51AQI
49AQI
44AQI
45AQI
44AQI
38AQI
36AQI
47AQI
28AQI
19AQI
17AQI
12AQI
25AQI
19AQI
29AQI
45AQI
52AQI
48AQI
50AQI
53AQI
57AQI
52AQI
51AQI
47AQI
57AQI
51AQI
44AQI
67AQI
50AQI
52AQI
69AQI
59AQI
51AQI
65AQI
58AQI
31AQI
55AQI
48AQI
60AQI
57AQI
31AQI
21AQI
27AQI
49AQI
28AQI
21AQI
23AQI
31AQI
30AQI
18AQI
24AQI
31AQI
50AQI
48AQI
49AQI
26AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ordzhonikidzevskiy Rayon's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .