Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pravoberezhnyy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Pravoberezhnyy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Pravoberezhnyy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
8 AM26th Nov 2025
5 PM
7 AM27th Nov 2025
39AQI
13AQI
70AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pravoberezhnyy Rayon đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Pravoberezhnyy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
6°C3/9°C
7°C5/9°C
6°C5/7°C
5°C3/6°C
3°C1/4°C
2°C-1/3°C
-2°C-4/0°C
-3°C-5/-1°C
0°C-2/2°C
2°C0/3°C
4°C3/5°C
5°C4/6°C
2°C-1/4°C
2°C0/4°C
4°C4/5°C
1°C0/4°C
0°C-2/2°C
1°C-1/4°C
3°C1/7°C
3°C-1/7°C
-1°C-2/1°C
0°C-2/2°C
4°C2/7°C
3°C0/4°C
-1°C-2/1°C
1°C-2/3°C
5°C3/8°C
3°C2/3°C
4°C2/7°C
2°C0/4°C
--°C/°C
33AQI
29AQI
33AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pravoberezhnyy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
68%
123
32%
59
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pravoberezhnyy Rayon, Magnitogorsk, Chelyabinsk Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
17AQI
19AQI
24AQI
19AQI
21AQI
20AQI
17AQI
18AQI
17AQI
19AQI
17AQI
20AQI
26AQI
25AQI
27AQI
28AQI
31AQI
26AQI
29AQI
29AQI
27AQI
34AQI
29AQI
26AQI
28AQI
27AQI
29AQI
29AQI
27AQI
29AQI
29AQI
29AQI
36AQI
27AQI
24AQI
25AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
28AQI
32AQI
31AQI
27AQI
26AQI
26AQI
32AQI
36AQI
37AQI
32AQI
32AQI
35AQI
37AQI
31AQI
33AQI
31AQI
32AQI
33AQI
38AQI
44AQI
45AQI
49AQI
53AQI
59AQI
59AQI
58AQI
55AQI
51AQI
46AQI
41AQI
33AQI
32AQI
38AQI
53AQI
51AQI
52AQI
50AQI
57AQI
47AQI
48AQI
53AQI
51AQI
43AQI
45AQI
52AQI
59AQI
55AQI
51AQI
51AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
57AQI
63AQI
44AQI
58AQI
59AQI
64AQI
67AQI
72AQI
66AQI
64AQI
63AQI
61AQI
58AQI
54AQI
51AQI
51AQI
48AQI
45AQI
45AQI
45AQI
39AQI
36AQI
46AQI
28AQI
21AQI
20AQI
13AQI
25AQI
18AQI
25AQI
44AQI
52AQI
49AQI
52AQI
57AQI
58AQI
55AQI
53AQI
52AQI
62AQI
50AQI
44AQI
68AQI
54AQI
53AQI
69AQI
58AQI
52AQI
67AQI
62AQI
34AQI
57AQI
50AQI
60AQI
57AQI
34AQI
25AQI
29AQI
52AQI
30AQI
22AQI
25AQI
31AQI
36AQI
20AQI
16AQI
20AQI
40AQI
21AQI
19AQI
21AQI
22AQI
38AQI
33AQI
53AQI
43AQI
28AQI
30AQI
26AQI
32AQI
48AQI
40AQI
55AQI
26AQI
42AQI
33AQI
19AQI
25AQI
31AQI
50AQI
48AQI
50AQI
32AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Pravoberezhnyy Rayon's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .