Phân tích chất lượng không khí lịch sử 63 Novorossiysk street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
63 Novorossiysk street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th November ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Nov - 25th Nov 2025
63 Novorossiysk street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
8 AM24th Nov 2025
5 PM
7 AM25th Nov 2025
32AQI
24AQI
60AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 63 Novorossiysk street đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Nov và 25th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
63 Novorossiysk street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
5°C2/9°C
7°C3/12°C
7°C5/9°C
7°C6/9°C
8°C6/10°C
6°C4/7°C
3°C1/5°C
1°C-2/3°C
-5°C-6/-3°C
-6°C-9/-3°C
-1°C-5/2°C
3°C2/4°C
4°C3/6°C
5°C3/6°C
0°C-3/2°C
0°C-4/3°C
3°C2/3°C
0°C-1/2°C
-1°C-3/1°C
1°C-1/3°C
4°C2/7°C
4°C-1/7°C
-2°C-3/0°C
-1°C-3/1°C
4°C1/6°C
1°C-1/2°C
-2°C-3/0°C
0°C-3/2°C
4°C1/6°C
0°C-2/1°C
--°C/°C
36AQI
31AQI
41AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
63 Novorossiysk street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
47%
153
52%
169
2%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 329 ngày trong năm 2025 (Còn lại 36 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 47%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 47% trong 329 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 53% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
63 Novorossiysk street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
97AQI
66AQI
68AQI
71AQI
76AQI
91AQI
66AQI
77AQI
63AQI
74AQI
95AQI
105AQI
101AQI
81AQI
69AQI
93AQI
72AQI
74AQI
74AQI
73AQI
50AQI
66AQI
72AQI
69AQI
54AQI
74AQI
84AQI
101AQI
79AQI
66AQI
69AQI
70AQI
89AQI
58AQI
74AQI
72AQI
83AQI
87AQI
97AQI
145AQI
120AQI
86AQI
84AQI
98AQI
93AQI
84AQI
92AQI
74AQI
88AQI
82AQI
91AQI
87AQI
86AQI
88AQI
92AQI
92AQI
104AQI
87AQI
86AQI
98AQI
93AQI
68AQI
66AQI
50AQI
53AQI
74AQI
90AQI
89AQI
80AQI
80AQI
80AQI
79AQI
68AQI
67AQI
66AQI
61AQI
64AQI
75AQI
76AQI
81AQI
91AQI
81AQI
77AQI
78AQI
83AQI
64AQI
61AQI
66AQI
69AQI
75AQI
67AQI
61AQI
55AQI
64AQI
62AQI
73AQI
71AQI
73AQI
62AQI
81AQI
82AQI
85AQI
68AQI
81AQI
79AQI
80AQI
80AQI
78AQI
68AQI
66AQI
67AQI
69AQI
66AQI
63AQI
80AQI
83AQI
78AQI
78AQI
79AQI
78AQI
51AQI
30AQI
26AQI
21AQI
21AQI
40AQI
31AQI
24AQI
29AQI
26AQI
23AQI
21AQI
19AQI
20AQI
18AQI
22AQI
35AQI
21AQI
20AQI
16AQI
15AQI
16AQI
14AQI
18AQI
15AQI
19AQI
18AQI
16AQI
17AQI
19AQI
27AQI
18AQI
20AQI
18AQI
20AQI
19AQI
17AQI
20AQI
19AQI
18AQI
22AQI
20AQI
21AQI
24AQI
32AQI
33AQI
26AQI
29AQI
30AQI
29AQI
29AQI
25AQI
21AQI
22AQI
22AQI
20AQI
20AQI
19AQI
21AQI
27AQI
26AQI
22AQI
22AQI
20AQI
25AQI
20AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
24AQI
26AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
28AQI
35AQI
30AQI
29AQI
27AQI
30AQI
29AQI
32AQI
28AQI
29AQI
32AQI
31AQI
36AQI
34AQI
49AQI
54AQI
61AQI
59AQI
59AQI
53AQI
48AQI
43AQI
32AQI
28AQI
28AQI
38AQI
56AQI
49AQI
50AQI
47AQI
56AQI
48AQI
47AQI
55AQI
52AQI
44AQI
49AQI
56AQI
64AQI
56AQI
52AQI
51AQI
52AQI
56AQI
54AQI
55AQI
57AQI
59AQI
63AQI
48AQI
61AQI
60AQI
64AQI
69AQI
73AQI
74AQI
70AQI
68AQI
63AQI
61AQI
57AQI
56AQI
52AQI
48AQI
49AQI
49AQI
49AQI
42AQI
40AQI
39AQI
32AQI
20AQI
21AQI
22AQI
25AQI
46AQI
51AQI
38AQI
40AQI
50AQI
56AQI
71AQI
58AQI
67AQI
79AQI
71AQI
50AQI
49AQI
51AQI
56AQI
52AQI
55AQI
49AQI
57AQI
52AQI
67AQI
68AQI
50AQI
62AQI
55AQI
50AQI
57AQI
57AQI
36AQI
37AQI
54AQI
37AQI
31AQI
44AQI
18AQI
41AQI
35AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
29AQI
26AQI
27AQI
35AQI
48AQI
57AQI
55AQI
32AQI
41AQI
46AQI
35AQI
40AQI
46AQI
45AQI
30AQI
76AQI
89AQI
74AQI
73AQI
23AQI
23AQI
27AQI
50AQI
51AQI
54AQI
35AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 289AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202454AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2144AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1035AQI
202361AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
202197AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 297AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 297AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
63 Novorossiysk street's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của -21.1% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (97), 2023 (61), 2024 (54).