Phân tích chất lượng không khí lịch sử Brat ev Kashirinykh Street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Brat ev Kashirinykh Street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Brat ev Kashirinykh Street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
6 AM2nd Oct 2025
7 PM
5 AM3rd Oct 2025
AQI
AQI
57AQI
10AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Brat ev Kashirinykh Street đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Brat ev Kashirinykh Street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
15°C13/20°C
20°C17/24°C
19°C15/24°C
17°C15/20°C
15°C12/19°C
15°C11/19°C
10°C9/13°C
12°C9/14°C
9°C6/9°C
8°C4/12°C
10°C5/15°C
13°C8/17°C
13°C12/16°C
13°C9/17°C
14°C10/18°C
14°C11/18°C
15°C12/19°C
14°C11/18°C
16°C12/20°C
12°C8/16°C
17°C9/24°C
20°C14/26°C
12°C7/16°C
8°C6/10°C
7°C6/10°C
4°C0/6°C
0°C-3/4°C
4°C-1/8°C
6°C3/7°C
--°C/°C
--°C/°C
52AQI
41AQI
53AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Brat ev Kashirinykh Street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
44%
121
52%
144
4%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 275 ngày trong năm 2025 (Còn lại 90 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 44%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 44% trong 275 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 56% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Brat ev Kashirinykh Street, Chelyabinsk, Chelyabinskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
101AQI
62AQI
68AQI
82AQI
78AQI
94AQI
65AQI
75AQI
76AQI
79AQI
104AQI
112AQI
95AQI
79AQI
75AQI
104AQI
76AQI
79AQI
86AQI
82AQI
54AQI
71AQI
78AQI
68AQI
53AQI
82AQI
92AQI
108AQI
80AQI
69AQI
73AQI
78AQI
96AQI
56AQI
79AQI
74AQI
90AQI
90AQI
104AQI
143AQI
128AQI
92AQI
88AQI
105AQI
89AQI
82AQI
94AQI
77AQI
88AQI
84AQI
91AQI
88AQI
86AQI
90AQI
94AQI
89AQI
107AQI
91AQI
89AQI
99AQI
93AQI
67AQI
65AQI
52AQI
50AQI
74AQI
91AQI
88AQI
83AQI
84AQI
83AQI
84AQI
70AQI
67AQI
70AQI
61AQI
68AQI
79AQI
81AQI
83AQI
96AQI
81AQI
79AQI
77AQI
81AQI
66AQI
59AQI
69AQI
73AQI
75AQI
69AQI
65AQI
56AQI
65AQI
63AQI
78AQI
67AQI
72AQI
59AQI
87AQI
82AQI
83AQI
67AQI
79AQI
80AQI
81AQI
80AQI
79AQI
67AQI
66AQI
65AQI
68AQI
65AQI
61AQI
82AQI
84AQI
79AQI
79AQI
79AQI
78AQI
52AQI
29AQI
28AQI
23AQI
22AQI
26AQI
25AQI
26AQI
31AQI
24AQI
26AQI
24AQI
21AQI
21AQI
18AQI
19AQI
28AQI
20AQI
22AQI
17AQI
16AQI
18AQI
15AQI
18AQI
16AQI
21AQI
19AQI
17AQI
19AQI
20AQI
21AQI
18AQI
20AQI
19AQI
21AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
23AQI
20AQI
21AQI
26AQI
33AQI
31AQI
27AQI
30AQI
32AQI
29AQI
30AQI
25AQI
19AQI
22AQI
24AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
28AQI
26AQI
22AQI
21AQI
21AQI
26AQI
20AQI
20AQI
18AQI
19AQI
20AQI
23AQI
26AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
28AQI
42AQI
33AQI
30AQI
29AQI
31AQI
29AQI
30AQI
30AQI
30AQI
39AQI
32AQI
35AQI
34AQI
50AQI
54AQI
62AQI
60AQI
59AQI
53AQI
48AQI
36AQI
30AQI
28AQI
28AQI
38AQI
56AQI
49AQI
49AQI
50AQI
57AQI
51AQI
49AQI
55AQI
50AQI
44AQI
48AQI
56AQI
63AQI
56AQI
51AQI
52AQI
55AQI
53AQI
53AQI
54AQI
58AQI
59AQI
64AQI
45AQI
60AQI
60AQI
65AQI
68AQI
71AQI
70AQI
69AQI
66AQI
63AQI
62AQI
56AQI
56AQI
53AQI
47AQI
48AQI
47AQI
48AQI
44AQI
41AQI
38AQI
30AQI
17AQI
16AQI
13AQI
15AQI
38AQI
40AQI
35AQI
81AQI
92AQI
76AQI
73AQI
23AQI
24AQI
28AQI
50AQI
50AQI
38AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 292AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202431AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 511AQI
202321AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 536AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 113AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1115AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Brat ev Kashirinykh Street's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của 152.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (17), 2023 (21), 2024 (31).