Phân tích chất lượng không khí lịch sử Guryevsk, Kaliningradskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Guryevsk, Kaliningradskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Guryevsk, Kaliningradskaya Oblast, Russia
77%
209
21%
57
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Guryevsk, Kaliningradskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
28AQI
28AQI
27AQI
40AQI
64AQI
59AQI
39AQI
53AQI
44AQI
22AQI
27AQI
26AQI
40AQI
34AQI
30AQI
36AQI
49AQI
30AQI
54AQI
78AQI
78AQI
92AQI
68AQI
66AQI
59AQI
62AQI
65AQI
60AQI
37AQI
49AQI
29AQI
24AQI
27AQI
45AQI
71AQI
55AQI
48AQI
56AQI
69AQI
76AQI
69AQI
74AQI
91AQI
68AQI
48AQI
46AQI
39AQI
39AQI
43AQI
64AQI
67AQI
77AQI
87AQI
106AQI
91AQI
89AQI
103AQI
105AQI
68AQI
69AQI
63AQI
60AQI
50AQI
61AQI
92AQI
105AQI
119AQI
106AQI
106AQI
80AQI
81AQI
45AQI
44AQI
45AQI
29AQI
29AQI
39AQI
63AQI
74AQI
56AQI
57AQI
65AQI
73AQI
64AQI
49AQI
56AQI
64AQI
64AQI
57AQI
48AQI
43AQI
32AQI
32AQI
26AQI
21AQI
21AQI
22AQI
28AQI
23AQI
39AQI
41AQI
55AQI
55AQI
65AQI
55AQI
63AQI
61AQI
56AQI
56AQI
49AQI
49AQI
54AQI
52AQI
28AQI
21AQI
22AQI
34AQI
43AQI
34AQI
25AQI
33AQI
27AQI
24AQI
17AQI
22AQI
18AQI
18AQI
24AQI
23AQI
23AQI
20AQI
25AQI
32AQI
20AQI
20AQI
22AQI
20AQI
22AQI
25AQI
30AQI
40AQI
22AQI
20AQI
28AQI
26AQI
24AQI
31AQI
25AQI
22AQI
25AQI
27AQI
29AQI
30AQI
31AQI
41AQI
33AQI
21AQI
22AQI
19AQI
26AQI
38AQI
29AQI
23AQI
21AQI
26AQI
33AQI
29AQI
34AQI
28AQI
20AQI
18AQI
16AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
25AQI
25AQI
25AQI
26AQI
21AQI
19AQI
26AQI
21AQI
21AQI
23AQI
36AQI
29AQI
24AQI
22AQI
22AQI
25AQI
27AQI
33AQI
41AQI
42AQI
36AQI
35AQI
40AQI
46AQI
49AQI
49AQI
41AQI
36AQI
36AQI
44AQI
43AQI
45AQI
38AQI
33AQI
31AQI
28AQI
32AQI
35AQI
32AQI
33AQI
29AQI
27AQI
34AQI
33AQI
37AQI
31AQI
28AQI
33AQI
40AQI
40AQI
47AQI
34AQI
21AQI
20AQI
20AQI
17AQI
18AQI
16AQI
14AQI
15AQI
17AQI
22AQI
32AQI
44AQI
46AQI
47AQI
46AQI
49AQI
40AQI
35AQI
47AQI
45AQI
42AQI
45AQI
46AQI
49AQI
49AQI
41AQI
33AQI
42AQI
36AQI
26AQI
22AQI
22AQI
24AQI
32AQI
38AQI
30AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
24AQI
15AQI
30AQI
48AQI
65AQI
66AQI
41AQI
24AQI
26AQI
33AQI
30AQI
34AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 366AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 28AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
202034AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 334AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 334AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Guryevsk's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 24.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (34), 2023 (27), 2024 (38).