Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kaliningrad, Kaliningradskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kaliningrad, Kaliningradskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Kaliningrad, Kaliningradskaya Oblast, Russia
4 AM8th Aug 2025
8 PM
3 AM9th Aug 2025
AQI
AQI
49AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kaliningrad đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 29, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kaliningrad, Kaliningradskaya Oblast, Russia
16°C13/20°C
17°C14/21°C
16°C12/19°C
20°C16/26°C
19°C14/25°C
19°C15/24°C
16°C14/18°C
18°C15/22°C
18°C13/22°C
19°C16/23°C
20°C17/24°C
21°C17/26°C
20°C16/26°C
18°C15/22°C
17°C14/21°C
19°C15/24°C
20°C15/26°C
19°C15/24°C
19°C17/22°C
16°C13/18°C
17°C13/21°C
18°C13/22°C
17°C12/22°C
18°C13/23°C
20°C15/28°C
18°C14/21°C
16°C14/21°C
15°C13/18°C
17°C13/21°C
--°C/°C
--°C/°C
37AQI
37AQI
36AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kaliningrad, Kaliningradskaya Oblast, Russia
70%
153
27%
59
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kaliningrad, Kaliningradskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
28AQI
28AQI
26AQI
40AQI
65AQI
59AQI
40AQI
53AQI
48AQI
23AQI
27AQI
26AQI
40AQI
35AQI
31AQI
36AQI
49AQI
30AQI
54AQI
78AQI
78AQI
91AQI
68AQI
66AQI
59AQI
62AQI
66AQI
61AQI
38AQI
49AQI
29AQI
23AQI
28AQI
45AQI
71AQI
55AQI
48AQI
56AQI
69AQI
76AQI
69AQI
74AQI
90AQI
66AQI
49AQI
48AQI
41AQI
41AQI
44AQI
66AQI
67AQI
78AQI
87AQI
105AQI
88AQI
89AQI
102AQI
102AQI
67AQI
69AQI
65AQI
59AQI
50AQI
60AQI
94AQI
108AQI
121AQI
110AQI
108AQI
80AQI
81AQI
45AQI
44AQI
46AQI
28AQI
30AQI
39AQI
63AQI
75AQI
57AQI
58AQI
65AQI
74AQI
65AQI
51AQI
56AQI
65AQI
65AQI
57AQI
49AQI
43AQI
33AQI
34AQI
27AQI
23AQI
24AQI
24AQI
30AQI
24AQI
40AQI
45AQI
56AQI
57AQI
66AQI
56AQI
63AQI
62AQI
57AQI
59AQI
50AQI
49AQI
55AQI
52AQI
28AQI
21AQI
23AQI
35AQI
44AQI
35AQI
25AQI
36AQI
29AQI
25AQI
19AQI
20AQI
19AQI
20AQI
25AQI
24AQI
23AQI
21AQI
27AQI
33AQI
21AQI
20AQI
22AQI
21AQI
25AQI
28AQI
32AQI
41AQI
23AQI
22AQI
30AQI
28AQI
27AQI
33AQI
28AQI
23AQI
26AQI
28AQI
31AQI
32AQI
33AQI
42AQI
36AQI
23AQI
24AQI
22AQI
28AQI
40AQI
31AQI
24AQI
22AQI
28AQI
34AQI
30AQI
35AQI
30AQI
21AQI
20AQI
21AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
27AQI
27AQI
26AQI
28AQI
23AQI
21AQI
27AQI
23AQI
23AQI
26AQI
40AQI
31AQI
26AQI
24AQI
23AQI
26AQI
28AQI
35AQI
42AQI
44AQI
36AQI
36AQI
43AQI
47AQI
50AQI
51AQI
43AQI
37AQI
37AQI
45AQI
44AQI
46AQI
40AQI
34AQI
32AQI
29AQI
33AQI
37AQI
33AQI
34AQI
29AQI
28AQI
48AQI
65AQI
66AQI
42AQI
26AQI
28AQI
35AQI
32AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 366AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
202328AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
202056AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3114AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kaliningrad's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 16.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (56), 2023 (28), 2024 (38).