Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lenina Street, Elista, Kalmykiya, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Lenina Street, Elista, Kalmykiya, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Lenina Street, Elista, Kalmykiya, Russia
4 AM11th Aug 2025
7 PM
3 AM12th Aug 2025
52AQI
26AQI
58AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lenina Street đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Lenina Street, Elista, Kalmykiya, Russia
32°C24/39°C
33°C27/39°C
30°C24/36°C
31°C24/37°C
27°C23/33°C
31°C23/37°C
32°C25/38°C
28°C22/34°C
28°C20/34°C
29°C26/34°C
31°C24/36°C
29°C24/34°C
28°C22/33°C
29°C23/34°C
26°C21/29°C
24°C17/31°C
27°C19/33°C
29°C21/35°C
30°C23/37°C
30°C23/37°C
30°C23/37°C
31°C25/38°C
30°C25/36°C
30°C25/35°C
30°C25/35°C
31°C25/36°C
29°C25/33°C
26°C21/30°C
25°C20/30°C
26°C20/31°C
--°C/°C
39AQI
35AQI
39AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lenina Street, Elista, Kalmykiya, Russia
41%
92
56%
125
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 41%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 41% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 59% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lenina Street, Elista, Kalmykiya, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
71AQI
70AQI
79AQI
74AQI
107AQI
88AQI
69AQI
73AQI
83AQI
77AQI
82AQI
74AQI
83AQI
85AQI
83AQI
85AQI
87AQI
76AQI
52AQI
57AQI
51AQI
62AQI
80AQI
84AQI
72AQI
70AQI
77AQI
63AQI
64AQI
64AQI
65AQI
76AQI
76AQI
72AQI
83AQI
90AQI
99AQI
88AQI
95AQI
75AQI
66AQI
72AQI
94AQI
126AQI
109AQI
87AQI
77AQI
78AQI
67AQI
71AQI
71AQI
65AQI
58AQI
61AQI
61AQI
60AQI
58AQI
54AQI
56AQI
66AQI
71AQI
72AQI
76AQI
81AQI
70AQI
73AQI
58AQI
55AQI
57AQI
67AQI
96AQI
73AQI
88AQI
110AQI
102AQI
103AQI
85AQI
79AQI
82AQI
78AQI
66AQI
57AQI
54AQI
56AQI
83AQI
73AQI
62AQI
62AQI
72AQI
71AQI
71AQI
75AQI
65AQI
64AQI
76AQI
54AQI
62AQI
57AQI
58AQI
52AQI
58AQI
51AQI
70AQI
73AQI
41AQI
39AQI
40AQI
40AQI
53AQI
47AQI
54AQI
67AQI
68AQI
57AQI
74AQI
76AQI
54AQI
52AQI
46AQI
58AQI
57AQI
52AQI
48AQI
53AQI
58AQI
55AQI
56AQI
59AQI
54AQI
57AQI
59AQI
53AQI
30AQI
43AQI
38AQI
39AQI
46AQI
43AQI
41AQI
39AQI
31AQI
45AQI
35AQI
29AQI
30AQI
25AQI
23AQI
25AQI
30AQI
32AQI
43AQI
59AQI
31AQI
38AQI
39AQI
38AQI
38AQI
38AQI
48AQI
43AQI
41AQI
40AQI
39AQI
30AQI
24AQI
35AQI
34AQI
35AQI
25AQI
28AQI
28AQI
32AQI
59AQI
37AQI
26AQI
27AQI
36AQI
20AQI
24AQI
23AQI
21AQI
24AQI
16AQI
18AQI
21AQI
21AQI
23AQI
35AQI
32AQI
30AQI
27AQI
28AQI
36AQI
39AQI
36AQI
28AQI
30AQI
28AQI
29AQI
26AQI
28AQI
32AQI
27AQI
26AQI
31AQI
28AQI
32AQI
26AQI
30AQI
28AQI
31AQI
50AQI
61AQI
66AQI
67AQI
59AQI
44AQI
45AQI
37AQI
28AQI
27AQI
29AQI
37AQI
74AQI
77AQI
74AQI
58AQI
43AQI
35AQI
29AQI
45AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 729AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12101AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 243AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
202221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Lenina Street's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của 90.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (21), 2023 (30), 2024 (43).