Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mefodiyevka, Novorossiysk, Krasnodar Krai, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mefodiyevka, Novorossiysk, Krasnodar Krai, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Mefodiyevka, Novorossiysk, Krasnodar Krai, Russia
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
AQI
AQI
73AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mefodiyevka đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Mefodiyevka, Novorossiysk, Krasnodar Krai, Russia
24°C18/31°C
22°C14/30°C
21°C13/29°C
21°C15/29°C
22°C16/29°C
18°C16/22°C
19°C16/25°C
18°C15/24°C
18°C14/25°C
17°C12/23°C
18°C12/26°C
18°C13/25°C
18°C13/24°C
18°C15/23°C
17°C14/21°C
17°C15/21°C
18°C14/23°C
17°C12/23°C
17°C12/24°C
19°C13/25°C
20°C16/25°C
19°C13/25°C
14°C9/18°C
13°C8/18°C
15°C11/18°C
13°C11/16°C
12°C10/14°C
14°C9/20°C
15°C10/22°C
--°C/°C
--°C/°C
40AQI
32AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mefodiyevka, Novorossiysk, Krasnodar Krai, Russia
96%
122
4%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mefodiyevka, Novorossiysk, Krasnodar Krai, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
24AQI
20AQI
22AQI
20AQI
32AQI
28AQI
26AQI
23AQI
24AQI
25AQI
27AQI
32AQI
40AQI
40AQI
36AQI
26AQI
26AQI
24AQI
23AQI
24AQI
29AQI
26AQI
19AQI
14AQI
16AQI
20AQI
18AQI
20AQI
17AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
18AQI
17AQI
22AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
23AQI
23AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
20AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
24AQI
37AQI
37AQI
47AQI
48AQI
51AQI
50AQI
48AQI
49AQI
40AQI
34AQI
25AQI
26AQI
24AQI
28AQI
36AQI
35AQI
36AQI
36AQI
35AQI
35AQI
33AQI
35AQI
36AQI
35AQI
35AQI
38AQI
39AQI
36AQI
35AQI
37AQI
34AQI
35AQI
36AQI
37AQI
45AQI
45AQI
49AQI
34AQI
49AQI
51AQI
55AQI
49AQI
52AQI
50AQI
47AQI
44AQI
41AQI
41AQI
40AQI
42AQI
41AQI
34AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
25AQI
25AQI
16AQI
15AQI
16AQI
27AQI
22AQI
44AQI
64AQI
22AQI
24AQI
23AQI
37AQI
36AQI
54AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1054AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mefodiyevka's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .