Phân tích chất lượng không khí lịch sử Korenovsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Korenovsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Korenovsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
5 AM10th Aug 2025
7 PM
4 AM11th Aug 2025
32AQI
15AQI
28AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Korenovsk đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Korenovsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
31°C21/40°C
31°C21/41°C
28°C21/37°C
28°C19/36°C
28°C20/37°C
29°C21/37°C
30°C21/40°C
29°C21/38°C
25°C20/31°C
28°C19/36°C
29°C21/36°C
28°C20/37°C
28°C21/36°C
28°C18/36°C
29°C21/38°C
31°C22/40°C
29°C21/38°C
31°C22/40°C
32°C22/42°C
29°C22/39°C
26°C19/35°C
27°C20/37°C
26°C22/35°C
26°C21/33°C
27°C20/35°C
29°C23/37°C
32°C25/38°C
29°C23/35°C
28°C22/36°C
26°C18/34°C
--°C/°C
33AQI
27AQI
31AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Korenovsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
62%
137
38%
84
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Korenovsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
72AQI
65AQI
62AQI
68AQI
69AQI
62AQI
63AQI
65AQI
64AQI
67AQI
67AQI
72AQI
79AQI
58AQI
69AQI
59AQI
52AQI
49AQI
53AQI
47AQI
51AQI
59AQI
59AQI
62AQI
65AQI
67AQI
60AQI
58AQI
60AQI
60AQI
67AQI
65AQI
66AQI
66AQI
63AQI
70AQI
57AQI
55AQI
62AQI
55AQI
52AQI
56AQI
52AQI
48AQI
51AQI
54AQI
50AQI
52AQI
49AQI
48AQI
44AQI
45AQI
45AQI
45AQI
47AQI
45AQI
50AQI
55AQI
58AQI
58AQI
56AQI
53AQI
55AQI
53AQI
59AQI
55AQI
52AQI
54AQI
57AQI
59AQI
55AQI
55AQI
57AQI
60AQI
64AQI
66AQI
61AQI
54AQI
56AQI
56AQI
50AQI
49AQI
57AQI
61AQI
61AQI
58AQI
60AQI
59AQI
63AQI
70AQI
61AQI
58AQI
58AQI
52AQI
44AQI
46AQI
45AQI
39AQI
43AQI
40AQI
29AQI
33AQI
34AQI
29AQI
31AQI
33AQI
31AQI
38AQI
36AQI
32AQI
43AQI
42AQI
36AQI
43AQI
50AQI
43AQI
40AQI
36AQI
35AQI
30AQI
28AQI
25AQI
37AQI
41AQI
31AQI
34AQI
29AQI
33AQI
30AQI
43AQI
35AQI
23AQI
24AQI
25AQI
26AQI
27AQI
23AQI
20AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
21AQI
26AQI
18AQI
21AQI
25AQI
25AQI
35AQI
22AQI
22AQI
20AQI
26AQI
27AQI
22AQI
24AQI
26AQI
34AQI
24AQI
28AQI
31AQI
33AQI
30AQI
21AQI
23AQI
19AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
18AQI
12AQI
14AQI
17AQI
17AQI
20AQI
18AQI
18AQI
20AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
21AQI
19AQI
19AQI
22AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
21AQI
23AQI
23AQI
23AQI
21AQI
26AQI
24AQI
22AQI
24AQI
28AQI
25AQI
24AQI
25AQI
28AQI
31AQI
47AQI
51AQI
58AQI
53AQI
51AQI
48AQI
40AQI
35AQI
29AQI
29AQI
62AQI
54AQI
57AQI
42AQI
27AQI
22AQI
23AQI
44AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 162AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 622AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
202333AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Korenovsk's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 18.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (44), 2023 (33), 2024 (30).