Phân tích chất lượng không khí lịch sử E 97, Novorossiysk, Krasnodarskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
E 97, Novorossiysk, Krasnodarskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
E 97, Novorossiysk, Krasnodarskiy Kray, Russia
5 AM6th Aug 2025
8 PM
4 AM7th Aug 2025
AQI
AQI
44AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của E 97 đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
E 97, Novorossiysk, Krasnodarskiy Kray, Russia
27°C20/34°C
26°C19/31°C
27°C21/32°C
25°C21/29°C
27°C21/34°C
25°C21/30°C
25°C21/29°C
26°C20/33°C
26°C20/32°C
26°C21/30°C
26°C20/31°C
26°C20/31°C
24°C18/31°C
25°C20/30°C
25°C19/30°C
26°C20/33°C
27°C21/33°C
26°C20/33°C
28°C21/35°C
28°C22/34°C
28°C20/36°C
29°C21/36°C
27°C23/33°C
26°C21/33°C
26°C20/34°C
26°C21/32°C
25°C20/30°C
25°C20/31°C
26°C21/33°C
--°C/°C
--°C/°C
30AQI
28AQI
31AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
E 97, Novorossiysk, Krasnodarskiy Kray, Russia
57%
124
43%
94
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
E 97, Novorossiysk, Krasnodarskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
72AQI
69AQI
66AQI
71AQI
68AQI
64AQI
72AQI
78AQI
72AQI
69AQI
75AQI
80AQI
79AQI
64AQI
71AQI
53AQI
58AQI
57AQI
60AQI
62AQI
65AQI
64AQI
62AQI
71AQI
80AQI
70AQI
69AQI
72AQI
64AQI
72AQI
70AQI
76AQI
69AQI
75AQI
69AQI
76AQI
59AQI
58AQI
56AQI
53AQI
66AQI
61AQI
58AQI
53AQI
57AQI
60AQI
60AQI
65AQI
57AQI
55AQI
48AQI
46AQI
45AQI
45AQI
49AQI
53AQI
57AQI
63AQI
63AQI
61AQI
59AQI
62AQI
61AQI
61AQI
62AQI
63AQI
59AQI
63AQI
68AQI
71AQI
66AQI
62AQI
66AQI
72AQI
75AQI
75AQI
62AQI
57AQI
60AQI
58AQI
52AQI
58AQI
58AQI
61AQI
64AQI
61AQI
62AQI
61AQI
65AQI
63AQI
58AQI
62AQI
55AQI
53AQI
50AQI
61AQI
54AQI
44AQI
45AQI
42AQI
40AQI
41AQI
37AQI
34AQI
33AQI
39AQI
36AQI
44AQI
49AQI
42AQI
46AQI
45AQI
49AQI
43AQI
39AQI
39AQI
36AQI
39AQI
37AQI
34AQI
34AQI
24AQI
28AQI
38AQI
27AQI
31AQI
30AQI
32AQI
30AQI
43AQI
27AQI
22AQI
27AQI
28AQI
31AQI
34AQI
28AQI
24AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
24AQI
29AQI
27AQI
24AQI
29AQI
27AQI
26AQI
21AQI
24AQI
21AQI
33AQI
29AQI
34AQI
31AQI
24AQI
27AQI
26AQI
30AQI
36AQI
39AQI
34AQI
25AQI
24AQI
25AQI
21AQI
23AQI
30AQI
24AQI
19AQI
13AQI
16AQI
19AQI
17AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
21AQI
20AQI
20AQI
23AQI
19AQI
18AQI
21AQI
23AQI
24AQI
23AQI
23AQI
25AQI
24AQI
23AQI
21AQI
21AQI
23AQI
23AQI
21AQI
18AQI
21AQI
19AQI
19AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
28AQI
41AQI
34AQI
48AQI
50AQI
54AQI
52AQI
50AQI
50AQI
45AQI
68AQI
59AQI
63AQI
45AQI
28AQI
25AQI
23AQI
50AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 168AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202426AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1266AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 510AQI
202321AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
202234AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1012AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
E 97's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 71.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (34), 2023 (21), 2024 (26).