Phân tích chất lượng không khí lịch sử Primorsko Akhtarsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Primorsko Akhtarsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Primorsko Akhtarsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
4 AM5th Aug 2025
8 PM
3 AM6th Aug 2025
AQI
AQI
65AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Primorsko Akhtarsk đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Primorsko Akhtarsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
25°C21/29°C
29°C23/35°C
29°C23/35°C
28°C23/35°C
27°C24/29°C
28°C24/33°C
28°C25/31°C
27°C24/31°C
27°C23/30°C
28°C23/31°C
28°C24/31°C
28°C23/32°C
26°C24/29°C
26°C22/29°C
26°C22/30°C
27°C23/31°C
28°C24/31°C
27°C24/30°C
27°C23/30°C
29°C25/32°C
30°C25/34°C
29°C23/34°C
31°C24/37°C
29°C25/35°C
26°C24/28°C
26°C23/28°C
28°C23/33°C
27°C24/30°C
25°C23/27°C
--°C/°C
--°C/°C
38AQI
30AQI
34AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Primorsko Akhtarsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
45%
98
55%
118
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 45% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 55% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Primorsko Akhtarsk, Krasnodarskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
75AQI
64AQI
69AQI
68AQI
64AQI
59AQI
62AQI
66AQI
60AQI
60AQI
61AQI
68AQI
72AQI
72AQI
66AQI
59AQI
56AQI
54AQI
59AQI
62AQI
63AQI
67AQI
54AQI
55AQI
54AQI
66AQI
61AQI
52AQI
56AQI
60AQI
63AQI
65AQI
67AQI
84AQI
78AQI
72AQI
62AQI
58AQI
55AQI
55AQI
55AQI
58AQI
58AQI
57AQI
52AQI
64AQI
63AQI
62AQI
56AQI
65AQI
52AQI
48AQI
49AQI
53AQI
57AQI
53AQI
54AQI
58AQI
66AQI
65AQI
71AQI
66AQI
75AQI
71AQI
73AQI
54AQI
50AQI
56AQI
58AQI
54AQI
56AQI
55AQI
58AQI
56AQI
56AQI
56AQI
61AQI
62AQI
70AQI
59AQI
57AQI
55AQI
58AQI
80AQI
61AQI
61AQI
58AQI
60AQI
61AQI
61AQI
66AQI
59AQI
63AQI
59AQI
46AQI
74AQI
51AQI
40AQI
48AQI
55AQI
38AQI
59AQI
37AQI
32AQI
32AQI
34AQI
30AQI
48AQI
46AQI
26AQI
55AQI
61AQI
52AQI
50AQI
45AQI
38AQI
43AQI
39AQI
57AQI
55AQI
46AQI
47AQI
58AQI
62AQI
61AQI
63AQI
61AQI
52AQI
58AQI
61AQI
58AQI
40AQI
50AQI
47AQI
52AQI
50AQI
55AQI
48AQI
48AQI
43AQI
52AQI
57AQI
46AQI
50AQI
40AQI
28AQI
34AQI
37AQI
41AQI
32AQI
35AQI
36AQI
40AQI
39AQI
46AQI
48AQI
49AQI
44AQI
43AQI
46AQI
40AQI
35AQI
34AQI
34AQI
48AQI
47AQI
37AQI
25AQI
29AQI
31AQI
22AQI
16AQI
22AQI
26AQI
27AQI
36AQI
25AQI
31AQI
30AQI
32AQI
27AQI
20AQI
28AQI
25AQI
25AQI
22AQI
31AQI
33AQI
31AQI
29AQI
28AQI
28AQI
33AQI
33AQI
26AQI
25AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
26AQI
23AQI
22AQI
24AQI
27AQI
26AQI
23AQI
25AQI
28AQI
28AQI
50AQI
63AQI
80AQI
69AQI
59AQI
62AQI
60AQI
61AQI
48AQI
49AQI
35AQI
27AQI
68AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 727AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 54AQI
202321AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1239AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 105AQI
202227AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1231AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1015AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Primorsko Akhtarsk's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của 98.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (27), 2023 (21), 2024 (29).