Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sochi, Krasnodarskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sochi, Krasnodarskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Sochi, Krasnodarskiy Kray, Russia
4 AM2nd Aug 2025
7 PM
3 AM3rd Aug 2025
AQI
AQI
64AQI
52AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sochi đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sochi, Krasnodarskiy Kray, Russia
18°C15/21°C
19°C15/22°C
20°C17/23°C
22°C18/25°C
23°C20/27°C
24°C21/28°C
25°C22/29°C
24°C21/27°C
25°C22/27°C
24°C21/27°C
24°C21/27°C
23°C20/27°C
23°C20/27°C
23°C19/27°C
25°C21/29°C
25°C22/28°C
24°C21/26°C
23°C19/27°C
24°C21/27°C
24°C21/27°C
24°C20/27°C
24°C20/27°C
24°C21/27°C
25°C21/28°C
26°C22/29°C
28°C24/32°C
27°C24/30°C
26°C23/28°C
26°C24/29°C
--°C/°C
--°C/°C
41AQI
38AQI
42AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sochi, Krasnodarskiy Kray, Russia
45%
95
55%
118
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 45% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 55% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sochi, Krasnodarskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
69AQI
73AQI
73AQI
70AQI
75AQI
77AQI
70AQI
82AQI
78AQI
81AQI
82AQI
86AQI
89AQI
86AQI
65AQI
76AQI
61AQI
60AQI
59AQI
58AQI
54AQI
64AQI
63AQI
63AQI
68AQI
72AQI
74AQI
72AQI
70AQI
67AQI
82AQI
78AQI
81AQI
83AQI
87AQI
72AQI
72AQI
60AQI
59AQI
58AQI
55AQI
65AQI
61AQI
60AQI
55AQI
62AQI
63AQI
61AQI
67AQI
57AQI
54AQI
48AQI
44AQI
46AQI
44AQI
48AQI
54AQI
58AQI
65AQI
63AQI
64AQI
65AQI
64AQI
63AQI
63AQI
72AQI
67AQI
66AQI
68AQI
72AQI
76AQI
70AQI
70AQI
74AQI
82AQI
87AQI
84AQI
70AQI
62AQI
63AQI
59AQI
54AQI
59AQI
60AQI
65AQI
69AQI
76AQI
72AQI
65AQI
76AQI
76AQI
65AQI
65AQI
55AQI
53AQI
50AQI
52AQI
53AQI
45AQI
44AQI
38AQI
38AQI
40AQI
35AQI
35AQI
31AQI
36AQI
35AQI
51AQI
52AQI
45AQI
49AQI
51AQI
51AQI
49AQI
52AQI
48AQI
45AQI
42AQI
39AQI
45AQI
46AQI
43AQI
45AQI
48AQI
50AQI
52AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
42AQI
38AQI
42AQI
47AQI
40AQI
52AQI
56AQI
50AQI
44AQI
40AQI
46AQI
47AQI
47AQI
49AQI
46AQI
48AQI
46AQI
49AQI
47AQI
43AQI
42AQI
40AQI
43AQI
38AQI
42AQI
47AQI
46AQI
52AQI
56AQI
57AQI
51AQI
55AQI
54AQI
58AQI
55AQI
45AQI
41AQI
44AQI
38AQI
45AQI
49AQI
50AQI
51AQI
45AQI
49AQI
54AQI
50AQI
50AQI
48AQI
46AQI
38AQI
37AQI
39AQI
39AQI
39AQI
35AQI
29AQI
37AQI
41AQI
42AQI
48AQI
48AQI
48AQI
45AQI
41AQI
46AQI
38AQI
33AQI
38AQI
31AQI
32AQI
34AQI
37AQI
37AQI
42AQI
33AQI
36AQI
48AQI
51AQI
53AQI
53AQI
54AQI
72AQI
61AQI
68AQI
47AQI
47AQI
48AQI
40AQI
54AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 172AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1272AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 39AQI
202320AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1220AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1120AQI
202216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sochi's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của 156.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (16), 2023 (20), 2024 (34).