Phân tích chất lượng không khí lịch sử Solontsovsky Rural Council, Krasnoyarsk, Krasnoyarskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Solontsovsky Rural Council, Krasnoyarsk, Krasnoyarskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Solontsovsky Rural Council, Krasnoyarsk, Krasnoyarskiy Kray, Russia
6 AM17th Oct 2025
6 PM
5 AM18th Oct 2025
68AQI
46AQI
75AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Solontsovsky Rural Council đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Solontsovsky Rural Council, Krasnoyarsk, Krasnoyarskiy Kray, Russia
11°C7/16°C
12°C6/18°C
12°C7/18°C
12°C7/18°C
11°C7/16°C
13°C9/18°C
12°C8/15°C
14°C11/16°C
16°C12/22°C
15°C11/23°C
9°C1/17°C
-1°C-3/3°C
0°C-4/6°C
0°C-4/6°C
1°C-3/7°C
2°C-1/6°C
0°C-2/4°C
0°C-2/4°C
-1°C-3/2°C
-1°C-2/2°C
-2°C-4/1°C
-2°C-5/2°C
-2°C-5/1°C
-5°C-7/-1°C
-5°C-8/-2°C
-5°C-7/-2°C
-5°C-7/-2°C
-4°C-7/-1°C
-3°C-6/1°C
-3°C-5/1°C
--°C/°C
51AQI
39AQI
56AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Solontsovsky Rural Council, Krasnoyarsk, Krasnoyarskiy Kray, Russia
42%
123
37%
107
15%
43
6%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 42%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 42% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 58% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Solontsovsky Rural Council, Krasnoyarsk, Krasnoyarskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
160AQI
130AQI
152AQI
175AQI
164AQI
150AQI
93AQI
139AQI
102AQI
128AQI
122AQI
157AQI
167AQI
126AQI
108AQI
143AQI
154AQI
172AQI
169AQI
155AQI
163AQI
185AQI
163AQI
111AQI
80AQI
119AQI
120AQI
132AQI
192AQI
181AQI
193AQI
163AQI
132AQI
89AQI
101AQI
74AQI
91AQI
115AQI
121AQI
143AQI
118AQI
148AQI
109AQI
132AQI
117AQI
115AQI
108AQI
103AQI
125AQI
140AQI
96AQI
118AQI
119AQI
123AQI
120AQI
109AQI
123AQI
131AQI
113AQI
116AQI
106AQI
84AQI
71AQI
66AQI
49AQI
97AQI
95AQI
117AQI
113AQI
104AQI
92AQI
106AQI
86AQI
70AQI
81AQI
70AQI
79AQI
92AQI
85AQI
86AQI
98AQI
96AQI
84AQI
74AQI
72AQI
71AQI
62AQI
72AQI
78AQI
83AQI
76AQI
64AQI
62AQI
68AQI
65AQI
79AQI
71AQI
71AQI
74AQI
113AQI
77AQI
77AQI
62AQI
83AQI
76AQI
74AQI
77AQI
66AQI
60AQI
67AQI
75AQI
71AQI
65AQI
67AQI
68AQI
65AQI
72AQI
72AQI
79AQI
69AQI
55AQI
45AQI
36AQI
30AQI
33AQI
36AQI
39AQI
36AQI
39AQI
41AQI
35AQI
35AQI
40AQI
34AQI
32AQI
37AQI
42AQI
36AQI
33AQI
43AQI
37AQI
28AQI
31AQI
30AQI
26AQI
23AQI
27AQI
27AQI
24AQI
28AQI
29AQI
30AQI
30AQI
32AQI
28AQI
30AQI
34AQI
34AQI
31AQI
30AQI
39AQI
39AQI
46AQI
48AQI
50AQI
53AQI
54AQI
46AQI
50AQI
48AQI
43AQI
38AQI
33AQI
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
27AQI
32AQI
42AQI
40AQI
44AQI
41AQI
45AQI
45AQI
38AQI
33AQI
31AQI
33AQI
33AQI
36AQI
40AQI
40AQI
40AQI
35AQI
33AQI
36AQI
48AQI
41AQI
44AQI
36AQI
37AQI
34AQI
38AQI
38AQI
36AQI
39AQI
42AQI
42AQI
49AQI
46AQI
49AQI
54AQI
60AQI
53AQI
51AQI
50AQI
45AQI
41AQI
37AQI
33AQI
35AQI
35AQI
44AQI
41AQI
41AQI
42AQI
47AQI
39AQI
39AQI
40AQI
40AQI
39AQI
40AQI
45AQI
47AQI
51AQI
49AQI
52AQI
54AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
61AQI
46AQI
61AQI
59AQI
62AQI
64AQI
66AQI
68AQI
64AQI
65AQI
60AQI
58AQI
55AQI
58AQI
53AQI
60AQI
57AQI
56AQI
61AQI
57AQI
55AQI
45AQI
39AQI
35AQI
47AQI
32AQI
14AQI
21AQI
30AQI
57AQI
53AQI
53AQI
44AQI
58AQI
71AQI
62AQI
66AQI
69AQI
53AQI
50AQI
47AQI
53AQI
56AQI
62AQI
59AQI
145AQI
118AQI
86AQI
72AQI
34AQI
37AQI
39AQI
46AQI
53AQI
55AQI
Số ngày
202569AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
202381AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1194AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1279AQI
2022153AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11153AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Solontsovsky Rural Council's hàng năm 2025 AQI (69) cho thấy sự thay đổi trung bình của -8.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (153), 2023 (81), 2024 (48).