Phân tích chất lượng không khí lịch sử Volkhovskaya Nab., Kirishi, Leningradskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Volkhovskaya Nab., Kirishi, Leningradskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Volkhovskaya Nab., Kirishi, Leningradskaya Oblast, Russia
4 AM8th Aug 2025
9 PM
3 AM9th Aug 2025
23AQI
16AQI
22AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Volkhovskaya Nab. đã đạt điểm cao nhất là 23 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Volkhovskaya Nab., Kirishi, Leningradskaya Oblast, Russia
15°C12/17°C
23°C14/33°C
26°C19/34°C
24°C18/31°C
24°C18/31°C
22°C18/28°C
22°C16/28°C
21°C14/28°C
19°C12/26°C
20°C12/26°C
21°C16/27°C
19°C16/25°C
21°C16/26°C
22°C16/28°C
22°C15/30°C
23°C16/30°C
24°C18/30°C
23°C16/29°C
23°C16/29°C
24°C17/31°C
25°C20/32°C
23°C18/31°C
22°C16/30°C
19°C16/22°C
21°C14/27°C
22°C15/29°C
22°C17/28°C
15°C13/18°C
16°C12/21°C
16°C10/22°C
--°C/°C
28AQI
24AQI
26AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Volkhovskaya Nab., Kirishi, Leningradskaya Oblast, Russia
90%
199
10%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Volkhovskaya Nab., Kirishi, Leningradskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
32AQI
39AQI
57AQI
53AQI
45AQI
30AQI
45AQI
39AQI
41AQI
41AQI
49AQI
59AQI
33AQI
30AQI
43AQI
23AQI
25AQI
30AQI
24AQI
26AQI
28AQI
44AQI
37AQI
33AQI
36AQI
28AQI
30AQI
46AQI
43AQI
39AQI
36AQI
27AQI
27AQI
34AQI
47AQI
43AQI
45AQI
40AQI
51AQI
54AQI
43AQI
34AQI
29AQI
28AQI
72AQI
76AQI
88AQI
50AQI
36AQI
33AQI
28AQI
35AQI
49AQI
54AQI
62AQI
67AQI
66AQI
68AQI
42AQI
39AQI
30AQI
36AQI
30AQI
31AQI
39AQI
48AQI
30AQI
38AQI
26AQI
41AQI
54AQI
48AQI
57AQI
56AQI
50AQI
53AQI
49AQI
35AQI
37AQI
47AQI
33AQI
40AQI
45AQI
45AQI
49AQI
42AQI
52AQI
53AQI
55AQI
56AQI
49AQI
49AQI
46AQI
29AQI
22AQI
34AQI
34AQI
43AQI
28AQI
23AQI
17AQI
23AQI
25AQI
26AQI
25AQI
39AQI
27AQI
42AQI
46AQI
43AQI
49AQI
42AQI
30AQI
30AQI
22AQI
16AQI
27AQI
19AQI
18AQI
22AQI
19AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
14AQI
15AQI
17AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
19AQI
31AQI
30AQI
22AQI
17AQI
15AQI
18AQI
18AQI
20AQI
27AQI
20AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
26AQI
23AQI
23AQI
21AQI
22AQI
19AQI
20AQI
20AQI
22AQI
35AQI
26AQI
20AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
24AQI
23AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
22AQI
23AQI
26AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
25AQI
26AQI
29AQI
46AQI
38AQI
38AQI
35AQI
34AQI
31AQI
26AQI
21AQI
18AQI
37AQI
47AQI
43AQI
33AQI
19AQI
21AQI
23AQI
30AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 247AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202431AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
202025AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 338AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Volkhovskaya Nab.'s hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (25), 2023 (32), 2024 (31).