Phân tích chất lượng không khí lịch sử Proletarskiy Rayon, Saransk, Mordovia Republic, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Proletarskiy Rayon, Saransk, Mordovia Republic, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Nov - 11th Nov 2025
Proletarskiy Rayon, Saransk, Mordovia Republic, Russia
6 AM10th Nov 2025
4 PM
5 AM11th Nov 2025
AQI
AQI
61AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Proletarskiy Rayon đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Nov và 11th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Proletarskiy Rayon, Saransk, Mordovia Republic, Russia
8°C5/13°C
7°C5/10°C
6°C3/8°C
5°C1/9°C
4°C2/5°C
5°C0/8°C
7°C4/10°C
8°C6/10°C
7°C6/8°C
8°C6/10°C
7°C4/9°C
5°C3/7°C
5°C3/8°C
5°C4/8°C
7°C4/9°C
7°C4/11°C
7°C6/8°C
6°C5/8°C
5°C3/8°C
5°C3/8°C
5°C4/5°C
3°C1/5°C
3°C0/5°C
5°C3/6°C
5°C3/8°C
5°C2/8°C
7°C6/7°C
8°C4/10°C
4°C2/6°C
--°C/°C
--°C/°C
53AQI
39AQI
48AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Proletarskiy Rayon, Saransk, Mordovia Republic, Russia
73%
122
27%
44
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 314 ngày trong năm 2025 (Còn lại 51 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 314 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Proletarskiy Rayon, Saransk, Mordovia Republic, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
14AQI
18AQI
17AQI
19AQI
16AQI
14AQI
18AQI
15AQI
16AQI
16AQI
22AQI
26AQI
33AQI
25AQI
22AQI
25AQI
21AQI
20AQI
23AQI
33AQI
27AQI
27AQI
21AQI
22AQI
28AQI
24AQI
21AQI
21AQI
17AQI
18AQI
20AQI
20AQI
18AQI
15AQI
14AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
23AQI
26AQI
25AQI
25AQI
26AQI
26AQI
30AQI
28AQI
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
29AQI
32AQI
29AQI
31AQI
33AQI
33AQI
35AQI
44AQI
53AQI
60AQI
57AQI
58AQI
48AQI
46AQI
38AQI
32AQI
28AQI
27AQI
33AQI
40AQI
41AQI
42AQI
43AQI
50AQI
41AQI
33AQI
45AQI
49AQI
46AQI
47AQI
45AQI
54AQI
54AQI
48AQI
51AQI
51AQI
54AQI
55AQI
55AQI
57AQI
60AQI
62AQI
42AQI
57AQI
60AQI
64AQI
60AQI
65AQI
65AQI
56AQI
49AQI
45AQI
49AQI
47AQI
49AQI
47AQI
48AQI
41AQI
34AQI
35AQI
34AQI
28AQI
26AQI
17AQI
13AQI
13AQI
13AQI
36AQI
37AQI
41AQI
50AQI
50AQI
55AQI
54AQI
70AQI
77AQI
72AQI
57AQI
55AQI
55AQI
58AQI
48AQI
41AQI
51AQI
54AQI
56AQI
62AQI
67AQI
60AQI
60AQI
56AQI
54AQI
35AQI
33AQI
22AQI
29AQI
26AQI
42AQI
56AQI
60AQI
44AQI
47AQI
51AQI
33AQI
35AQI
45AQI
51AQI
46AQI
45AQI
52AQI
16AQI
22AQI
25AQI
46AQI
44AQI
52AQI
45AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1052AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Proletarskiy Rayon's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .