Phân tích chất lượng không khí lịch sử Beloozerskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Beloozerskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Beloozerskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
4 AM10th Aug 2025
8 PM
3 AM11th Aug 2025
26AQI
18AQI
29AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Beloozerskiy đã đạt điểm cao nhất là 29 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Beloozerskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
25°C18/32°C
24°C18/30°C
23°C19/29°C
21°C17/25°C
20°C17/24°C
20°C16/25°C
20°C16/25°C
19°C15/25°C
19°C17/24°C
18°C17/20°C
19°C15/23°C
20°C15/24°C
21°C15/26°C
21°C16/27°C
19°C13/25°C
20°C14/26°C
22°C16/28°C
23°C17/29°C
22°C17/28°C
22°C18/28°C
22°C18/27°C
19°C17/22°C
21°C16/26°C
19°C18/23°C
19°C17/24°C
20°C16/25°C
17°C14/20°C
16°C12/22°C
16°C13/20°C
16°C12/22°C
--°C/°C
38AQI
31AQI
34AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Beloozerskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
84%
187
16%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Beloozerskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
46AQI
42AQI
47AQI
45AQI
51AQI
45AQI
42AQI
44AQI
44AQI
46AQI
45AQI
57AQI
43AQI
40AQI
41AQI
41AQI
35AQI
27AQI
26AQI
37AQI
44AQI
41AQI
47AQI
46AQI
54AQI
49AQI
43AQI
43AQI
39AQI
38AQI
42AQI
34AQI
31AQI
44AQI
57AQI
56AQI
60AQI
56AQI
63AQI
62AQI
53AQI
53AQI
73AQI
72AQI
49AQI
41AQI
37AQI
41AQI
35AQI
51AQI
38AQI
33AQI
49AQI
47AQI
57AQI
56AQI
58AQI
69AQI
62AQI
57AQI
45AQI
41AQI
36AQI
41AQI
57AQI
57AQI
55AQI
66AQI
61AQI
64AQI
58AQI
47AQI
43AQI
52AQI
40AQI
42AQI
42AQI
45AQI
50AQI
49AQI
46AQI
50AQI
47AQI
49AQI
51AQI
45AQI
58AQI
52AQI
57AQI
54AQI
49AQI
39AQI
44AQI
29AQI
23AQI
26AQI
29AQI
21AQI
23AQI
30AQI
23AQI
33AQI
35AQI
47AQI
40AQI
48AQI
46AQI
43AQI
40AQI
38AQI
43AQI
43AQI
30AQI
32AQI
39AQI
33AQI
30AQI
36AQI
28AQI
28AQI
16AQI
31AQI
36AQI
16AQI
15AQI
20AQI
19AQI
23AQI
24AQI
15AQI
17AQI
26AQI
25AQI
18AQI
18AQI
21AQI
16AQI
20AQI
14AQI
21AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
16AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
26AQI
22AQI
14AQI
21AQI
18AQI
18AQI
23AQI
29AQI
32AQI
29AQI
22AQI
19AQI
23AQI
27AQI
23AQI
19AQI
22AQI
20AQI
23AQI
22AQI
17AQI
16AQI
12AQI
14AQI
17AQI
16AQI
16AQI
14AQI
17AQI
21AQI
15AQI
14AQI
14AQI
17AQI
18AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
23AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
24AQI
25AQI
27AQI
28AQI
27AQI
26AQI
26AQI
26AQI
32AQI
30AQI
36AQI
38AQI
32AQI
32AQI
34AQI
35AQI
39AQI
49AQI
45AQI
57AQI
52AQI
50AQI
40AQI
37AQI
32AQI
24AQI
23AQI
27AQI
43AQI
51AQI
50AQI
36AQI
20AQI
20AQI
26AQI
39AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202433AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 625AQI
202235AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1238AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1028AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Beloozerskiy's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của 4.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (35), 2023 (32), 2024 (33).