Phân tích chất lượng không khí lịch sử Zelenograd 16, Dedovsk, Moskovskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Zelenograd 16, Dedovsk, Moskovskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Zelenograd 16, Dedovsk, Moskovskaya Oblast, Russia
69%
210
31%
94
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Zelenograd 16, Dedovsk, Moskovskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
41AQI
40AQI
54AQI
68AQI
55AQI
51AQI
56AQI
52AQI
69AQI
70AQI
63AQI
69AQI
56AQI
48AQI
70AQI
48AQI
26AQI
31AQI
29AQI
32AQI
43AQI
43AQI
55AQI
60AQI
69AQI
54AQI
53AQI
46AQI
48AQI
57AQI
35AQI
28AQI
25AQI
41AQI
49AQI
68AQI
64AQI
62AQI
64AQI
74AQI
65AQI
62AQI
69AQI
67AQI
44AQI
42AQI
35AQI
45AQI
40AQI
49AQI
40AQI
39AQI
60AQI
56AQI
62AQI
74AQI
64AQI
80AQI
77AQI
67AQI
47AQI
37AQI
35AQI
35AQI
37AQI
50AQI
52AQI
61AQI
66AQI
81AQI
78AQI
61AQI
58AQI
68AQI
48AQI
57AQI
47AQI
52AQI
48AQI
56AQI
51AQI
62AQI
53AQI
46AQI
47AQI
41AQI
63AQI
57AQI
61AQI
60AQI
52AQI
42AQI
46AQI
38AQI
27AQI
25AQI
30AQI
28AQI
30AQI
36AQI
24AQI
26AQI
30AQI
41AQI
37AQI
53AQI
53AQI
56AQI
56AQI
57AQI
58AQI
59AQI
37AQI
35AQI
22AQI
33AQI
37AQI
38AQI
26AQI
23AQI
18AQI
18AQI
28AQI
35AQI
16AQI
20AQI
19AQI
20AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
14AQI
20AQI
12AQI
13AQI
14AQI
13AQI
17AQI
15AQI
14AQI
13AQI
13AQI
15AQI
15AQI
16AQI
13AQI
12AQI
15AQI
16AQI
15AQI
17AQI
18AQI
21AQI
25AQI
22AQI
22AQI
24AQI
22AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
16AQI
14AQI
9AQI
13AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
13AQI
14AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
25AQI
24AQI
27AQI
28AQI
35AQI
37AQI
34AQI
30AQI
30AQI
29AQI
27AQI
29AQI
27AQI
34AQI
31AQI
34AQI
29AQI
39AQI
44AQI
45AQI
47AQI
48AQI
51AQI
48AQI
54AQI
49AQI
52AQI
46AQI
40AQI
35AQI
28AQI
24AQI
25AQI
35AQI
34AQI
33AQI
40AQI
41AQI
45AQI
37AQI
29AQI
35AQI
38AQI
30AQI
37AQI
35AQI
37AQI
37AQI
36AQI
39AQI
39AQI
41AQI
43AQI
44AQI
48AQI
52AQI
50AQI
33AQI
51AQI
53AQI
54AQI
51AQI
53AQI
52AQI
50AQI
47AQI
43AQI
44AQI
47AQI
49AQI
47AQI
47AQI
36AQI
29AQI
29AQI
33AQI
26AQI
22AQI
21AQI
25AQI
24AQI
19AQI
25AQI
31AQI
45AQI
58AQI
68AQI
80AQI
70AQI
85AQI
88AQI
89AQI
82AQI
77AQI
71AQI
50AQI
46AQI
50AQI
49AQI
51AQI
50AQI
59AQI
64AQI
58AQI
54AQI
55AQI
59AQI
57AQI
63AQI
46AQI
54AQI
46AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
54AQI
55AQI
40AQI
17AQI
17AQI
29AQI
38AQI
40AQI
61AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 617AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 959AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 135AQI
202341AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 457AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 334AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 572AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
202145AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 852AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
202039AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1053AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Zelenograd 16's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -5.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (39), 2021 (45), 2022 (42), 2023 (41), 2024 (46).