Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rimskogo Korsakova Street, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rimskogo Korsakova Street, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rimskogo Korsakova Street, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
70%
212
30%
92
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rimskogo Korsakova Street, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
45AQI
43AQI
51AQI
59AQI
52AQI
50AQI
54AQI
47AQI
57AQI
55AQI
57AQI
61AQI
52AQI
45AQI
57AQI
42AQI
24AQI
31AQI
26AQI
29AQI
41AQI
41AQI
55AQI
60AQI
62AQI
46AQI
52AQI
43AQI
49AQI
53AQI
37AQI
26AQI
25AQI
45AQI
48AQI
62AQI
60AQI
58AQI
65AQI
67AQI
57AQI
59AQI
66AQI
64AQI
42AQI
40AQI
32AQI
42AQI
36AQI
46AQI
38AQI
38AQI
62AQI
52AQI
59AQI
67AQI
66AQI
88AQI
74AQI
67AQI
48AQI
35AQI
34AQI
32AQI
34AQI
47AQI
46AQI
58AQI
67AQI
84AQI
79AQI
58AQI
58AQI
64AQI
48AQI
53AQI
49AQI
53AQI
51AQI
55AQI
52AQI
63AQI
51AQI
52AQI
48AQI
50AQI
74AQI
58AQI
66AQI
63AQI
49AQI
43AQI
46AQI
33AQI
27AQI
27AQI
28AQI
24AQI
32AQI
34AQI
28AQI
27AQI
36AQI
39AQI
46AQI
60AQI
57AQI
59AQI
54AQI
59AQI
65AQI
67AQI
38AQI
43AQI
25AQI
29AQI
25AQI
31AQI
24AQI
21AQI
15AQI
16AQI
21AQI
16AQI
14AQI
16AQI
14AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
19AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
14AQI
22AQI
13AQI
15AQI
17AQI
17AQI
18AQI
15AQI
15AQI
14AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
14AQI
14AQI
19AQI
17AQI
16AQI
20AQI
21AQI
24AQI
28AQI
24AQI
20AQI
26AQI
24AQI
20AQI
21AQI
22AQI
22AQI
25AQI
21AQI
19AQI
20AQI
19AQI
17AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
18AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
25AQI
24AQI
23AQI
26AQI
26AQI
27AQI
26AQI
28AQI
31AQI
28AQI
25AQI
28AQI
26AQI
32AQI
31AQI
33AQI
33AQI
33AQI
35AQI
37AQI
39AQI
43AQI
52AQI
46AQI
54AQI
49AQI
49AQI
42AQI
39AQI
32AQI
24AQI
23AQI
24AQI
31AQI
32AQI
36AQI
36AQI
35AQI
41AQI
36AQI
28AQI
37AQI
37AQI
32AQI
35AQI
34AQI
34AQI
38AQI
36AQI
38AQI
37AQI
39AQI
42AQI
44AQI
48AQI
50AQI
51AQI
37AQI
50AQI
53AQI
55AQI
51AQI
53AQI
51AQI
49AQI
47AQI
41AQI
43AQI
47AQI
49AQI
45AQI
40AQI
35AQI
31AQI
28AQI
30AQI
26AQI
22AQI
18AQI
14AQI
14AQI
7AQI
25AQI
42AQI
53AQI
66AQI
63AQI
77AQI
68AQI
77AQI
76AQI
85AQI
74AQI
65AQI
72AQI
49AQI
50AQI
51AQI
52AQI
61AQI
55AQI
59AQI
63AQI
58AQI
56AQI
58AQI
62AQI
61AQI
63AQI
37AQI
47AQI
49AQI
54AQI
54AQI
58AQI
48AQI
52AQI
55AQI
41AQI
16AQI
20AQI
27AQI
37AQI
38AQI
60AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1060AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202424AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 511AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 227AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
202226AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1016AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Rimskogo Korsakova Street's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 73.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (26), 2023 (19), 2024 (24).