Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vinogradovskiye Gorki, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Vinogradovskiye Gorki, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Vinogradovskiye Gorki, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
6 AM19th Oct 2025
5 PM
5 AM20th Oct 2025
59AQI
48AQI
59AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vinogradovskiye Gorki đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Vinogradovskiye Gorki, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
13°C10/16°C
17°C12/22°C
20°C14/26°C
14°C9/17°C
8°C5/11°C
7°C5/9°C
9°C4/13°C
8°C6/9°C
8°C4/10°C
7°C5/10°C
6°C2/10°C
6°C2/12°C
7°C4/12°C
9°C6/12°C
10°C6/14°C
10°C8/13°C
10°C9/12°C
10°C9/12°C
11°C9/13°C
12°C10/14°C
11°C9/12°C
10°C8/12°C
6°C4/6°C
4°C3/4°C
4°C3/4°C
3°C3/4°C
4°C1/6°C
7°C5/9°C
6°C6/7°C
5°C5/6°C
--°C/°C
42AQI
42AQI
46AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vinogradovskiye Gorki, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
76%
221
24%
71
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vinogradovskiye Gorki, Dolgoprudnyy, Moskovskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
48AQI
39AQI
48AQI
54AQI
50AQI
49AQI
52AQI
45AQI
55AQI
56AQI
54AQI
53AQI
48AQI
41AQI
52AQI
39AQI
23AQI
30AQI
27AQI
32AQI
42AQI
41AQI
52AQI
56AQI
60AQI
46AQI
50AQI
45AQI
50AQI
53AQI
35AQI
25AQI
24AQI
45AQI
47AQI
61AQI
58AQI
56AQI
63AQI
67AQI
59AQI
58AQI
66AQI
64AQI
38AQI
39AQI
31AQI
41AQI
35AQI
44AQI
36AQI
35AQI
60AQI
51AQI
62AQI
70AQI
65AQI
96AQI
77AQI
66AQI
42AQI
32AQI
32AQI
30AQI
35AQI
47AQI
45AQI
59AQI
66AQI
82AQI
73AQI
53AQI
51AQI
52AQI
42AQI
46AQI
44AQI
47AQI
48AQI
52AQI
49AQI
61AQI
52AQI
50AQI
46AQI
47AQI
72AQI
58AQI
62AQI
59AQI
46AQI
42AQI
43AQI
35AQI
27AQI
28AQI
28AQI
23AQI
34AQI
35AQI
28AQI
29AQI
37AQI
40AQI
43AQI
59AQI
55AQI
56AQI
57AQI
59AQI
61AQI
60AQI
38AQI
36AQI
25AQI
30AQI
26AQI
34AQI
25AQI
21AQI
14AQI
17AQI
22AQI
17AQI
12AQI
16AQI
14AQI
15AQI
15AQI
13AQI
14AQI
20AQI
19AQI
17AQI
19AQI
21AQI
16AQI
26AQI
13AQI
19AQI
16AQI
19AQI
21AQI
18AQI
16AQI
14AQI
15AQI
17AQI
20AQI
21AQI
16AQI
14AQI
18AQI
20AQI
17AQI
18AQI
27AQI
29AQI
39AQI
30AQI
20AQI
28AQI
27AQI
20AQI
21AQI
24AQI
25AQI
27AQI
22AQI
19AQI
24AQI
29AQI
22AQI
20AQI
17AQI
16AQI
15AQI
18AQI
19AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
28AQI
23AQI
22AQI
24AQI
24AQI
26AQI
29AQI
33AQI
34AQI
31AQI
27AQI
31AQI
28AQI
32AQI
30AQI
35AQI
33AQI
34AQI
37AQI
41AQI
42AQI
44AQI
53AQI
46AQI
54AQI
49AQI
51AQI
43AQI
40AQI
32AQI
24AQI
22AQI
23AQI
31AQI
34AQI
38AQI
37AQI
39AQI
45AQI
40AQI
29AQI
38AQI
39AQI
33AQI
36AQI
36AQI
36AQI
38AQI
35AQI
38AQI
38AQI
38AQI
43AQI
46AQI
49AQI
51AQI
52AQI
37AQI
50AQI
53AQI
54AQI
52AQI
52AQI
52AQI
52AQI
50AQI
44AQI
44AQI
47AQI
49AQI
47AQI
46AQI
41AQI
34AQI
31AQI
35AQI
28AQI
24AQI
22AQI
19AQI
18AQI
10AQI
36AQI
40AQI
43AQI
51AQI
54AQI
62AQI
60AQI
68AQI
79AQI
80AQI
71AQI
66AQI
67AQI
40AQI
31AQI
40AQI
39AQI
45AQI
45AQI
45AQI
54AQI
46AQI
51AQI
52AQI
40AQI
17AQI
22AQI
28AQI
38AQI
41AQI
55AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 324AQI
202331AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 37AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 106AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vinogradovskiye Gorki's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 18.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (29), 2023 (31), 2024 (38).