Phân tích chất lượng không khí lịch sử Maloe Karasyovo, Kolomna, Moskovskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Maloe Karasyovo, Kolomna, Moskovskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Maloe Karasyovo, Kolomna, Moskovskaya Oblast, Russia
67%
205
33%
99
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Maloe Karasyovo, Kolomna, Moskovskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
49AQI
50AQI
54AQI
58AQI
61AQI
58AQI
50AQI
54AQI
52AQI
54AQI
54AQI
68AQI
55AQI
48AQI
55AQI
49AQI
43AQI
30AQI
34AQI
45AQI
56AQI
70AQI
56AQI
51AQI
57AQI
56AQI
53AQI
48AQI
46AQI
46AQI
46AQI
40AQI
33AQI
51AQI
67AQI
64AQI
68AQI
61AQI
65AQI
62AQI
60AQI
61AQI
83AQI
79AQI
56AQI
65AQI
62AQI
60AQI
47AQI
66AQI
54AQI
38AQI
54AQI
58AQI
72AQI
75AQI
61AQI
77AQI
71AQI
66AQI
56AQI
60AQI
43AQI
48AQI
80AQI
78AQI
78AQI
73AQI
71AQI
81AQI
69AQI
55AQI
51AQI
60AQI
46AQI
47AQI
47AQI
55AQI
67AQI
57AQI
50AQI
51AQI
48AQI
54AQI
55AQI
50AQI
62AQI
57AQI
61AQI
60AQI
58AQI
40AQI
48AQI
41AQI
26AQI
48AQI
41AQI
30AQI
37AQI
44AQI
25AQI
48AQI
39AQI
48AQI
41AQI
50AQI
45AQI
50AQI
47AQI
41AQI
61AQI
65AQI
48AQI
45AQI
45AQI
38AQI
36AQI
38AQI
42AQI
38AQI
24AQI
22AQI
24AQI
18AQI
19AQI
20AQI
22AQI
25AQI
22AQI
19AQI
19AQI
26AQI
22AQI
17AQI
19AQI
21AQI
16AQI
23AQI
14AQI
14AQI
13AQI
12AQI
15AQI
14AQI
13AQI
13AQI
13AQI
13AQI
14AQI
19AQI
18AQI
12AQI
15AQI
19AQI
15AQI
17AQI
21AQI
21AQI
26AQI
24AQI
18AQI
29AQI
24AQI
20AQI
19AQI
22AQI
19AQI
22AQI
20AQI
18AQI
19AQI
19AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
20AQI
16AQI
14AQI
15AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
18AQI
22AQI
20AQI
20AQI
22AQI
21AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
25AQI
25AQI
30AQI
34AQI
31AQI
31AQI
32AQI
33AQI
34AQI
49AQI
49AQI
61AQI
56AQI
52AQI
42AQI
35AQI
34AQI
27AQI
26AQI
26AQI
32AQI
37AQI
41AQI
41AQI
39AQI
47AQI
37AQI
28AQI
40AQI
42AQI
34AQI
35AQI
37AQI
37AQI
39AQI
41AQI
43AQI
40AQI
47AQI
47AQI
49AQI
53AQI
53AQI
56AQI
39AQI
53AQI
56AQI
55AQI
53AQI
54AQI
53AQI
53AQI
50AQI
46AQI
44AQI
43AQI
48AQI
44AQI
42AQI
40AQI
35AQI
30AQI
32AQI
27AQI
24AQI
19AQI
15AQI
19AQI
16AQI
15AQI
12AQI
33AQI
45AQI
52AQI
51AQI
51AQI
57AQI
77AQI
74AQI
64AQI
56AQI
66AQI
49AQI
44AQI
45AQI
45AQI
55AQI
48AQI
55AQI
57AQI
54AQI
51AQI
58AQI
63AQI
51AQI
44AQI
20AQI
33AQI
29AQI
40AQI
44AQI
51AQI
52AQI
60AQI
60AQI
44AQI
19AQI
19AQI
24AQI
40AQI
39AQI
50AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 260AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 48AQI
202315AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 128AQI
202213AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1025AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1113AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Maloe Karasyovo's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 136.0002% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (13), 2023 (15), 2024 (32).