Phân tích chất lượng không khí lịch sử Novo Molokovsky Boulevard, Lytkarino, Moskovskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Novo Molokovsky Boulevard, Lytkarino, Moskovskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Novo Molokovsky Boulevard, Lytkarino, Moskovskaya Oblast, Russia
83%
253
17%
51
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Novo Molokovsky Boulevard, Lytkarino, Moskovskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
41AQI
39AQI
46AQI
46AQI
45AQI
46AQI
46AQI
44AQI
46AQI
44AQI
44AQI
46AQI
43AQI
39AQI
41AQI
34AQI
27AQI
26AQI
27AQI
35AQI
44AQI
37AQI
45AQI
44AQI
52AQI
41AQI
42AQI
38AQI
38AQI
40AQI
31AQI
24AQI
26AQI
43AQI
44AQI
52AQI
53AQI
50AQI
64AQI
61AQI
53AQI
52AQI
73AQI
68AQI
47AQI
36AQI
29AQI
38AQI
31AQI
50AQI
35AQI
31AQI
47AQI
38AQI
51AQI
56AQI
58AQI
72AQI
67AQI
56AQI
36AQI
38AQI
33AQI
37AQI
45AQI
53AQI
52AQI
63AQI
61AQI
70AQI
66AQI
49AQI
43AQI
52AQI
38AQI
41AQI
41AQI
42AQI
44AQI
45AQI
44AQI
51AQI
47AQI
46AQI
43AQI
42AQI
58AQI
47AQI
56AQI
54AQI
40AQI
34AQI
41AQI
22AQI
20AQI
18AQI
22AQI
16AQI
21AQI
24AQI
18AQI
22AQI
27AQI
43AQI
37AQI
45AQI
45AQI
44AQI
41AQI
41AQI
46AQI
47AQI
31AQI
23AQI
19AQI
17AQI
20AQI
33AQI
24AQI
23AQI
15AQI
17AQI
25AQI
14AQI
13AQI
17AQI
14AQI
14AQI
15AQI
13AQI
14AQI
24AQI
19AQI
15AQI
16AQI
17AQI
16AQI
19AQI
13AQI
14AQI
13AQI
14AQI
16AQI
17AQI
13AQI
13AQI
13AQI
14AQI
17AQI
24AQI
20AQI
12AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
23AQI
26AQI
31AQI
24AQI
19AQI
22AQI
23AQI
20AQI
19AQI
21AQI
24AQI
25AQI
20AQI
18AQI
20AQI
19AQI
17AQI
19AQI
17AQI
16AQI
14AQI
19AQI
22AQI
16AQI
14AQI
15AQI
17AQI
19AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
24AQI
21AQI
20AQI
22AQI
24AQI
26AQI
27AQI
31AQI
36AQI
31AQI
29AQI
29AQI
29AQI
36AQI
35AQI
40AQI
38AQI
39AQI
39AQI
41AQI
43AQI
44AQI
50AQI
45AQI
53AQI
48AQI
48AQI
41AQI
39AQI
34AQI
25AQI
23AQI
23AQI
30AQI
34AQI
41AQI
40AQI
38AQI
43AQI
37AQI
26AQI
37AQI
34AQI
31AQI
35AQI
35AQI
34AQI
36AQI
34AQI
39AQI
37AQI
39AQI
42AQI
46AQI
49AQI
50AQI
52AQI
35AQI
50AQI
52AQI
55AQI
51AQI
53AQI
51AQI
51AQI
47AQI
43AQI
41AQI
44AQI
45AQI
42AQI
39AQI
40AQI
30AQI
29AQI
33AQI
28AQI
24AQI
19AQI
16AQI
24AQI
18AQI
20AQI
32AQI
41AQI
51AQI
55AQI
64AQI
55AQI
71AQI
74AQI
67AQI
72AQI
61AQI
60AQI
44AQI
42AQI
47AQI
42AQI
48AQI
41AQI
48AQI
56AQI
61AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
55AQI
28AQI
37AQI
43AQI
47AQI
35AQI
45AQI
41AQI
47AQI
49AQI
31AQI
16AQI
20AQI
29AQI
37AQI
39AQI
52AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1052AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 231AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1232AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1016AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Novo Molokovsky Boulevard's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 30.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (28), 2023 (25), 2024 (29).