Phân tích chất lượng không khí lịch sử Alexandry Monakhovoy Street, Moskovskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Alexandry Monakhovoy Street, Moskovskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Oct - 31st Oct 2025
Alexandry Monakhovoy Street, Moskovskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
7 AM30th Oct 2025
5 PM
6 AM31st Oct 2025
33AQI
22AQI
49AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Alexandry Monakhovoy Street đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 30th Oct và 31st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct 2025
Alexandry Monakhovoy Street, Moskovskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
6°C2/11°C
7°C3/12°C
8°C5/12°C
9°C5/15°C
10°C8/12°C
10°C9/13°C
11°C9/13°C
11°C10/13°C
12°C9/15°C
11°C9/14°C
10°C8/14°C
6°C5/8°C
4°C3/5°C
4°C3/4°C
3°C3/4°C
4°C1/6°C
7°C5/9°C
6°C6/7°C
6°C5/8°C
6°C4/8°C
5°C4/7°C
5°C2/8°C
5°C3/8°C
7°C5/9°C
8°C6/11°C
7°C6/9°C
7°C6/9°C
6°C4/8°C
5°C4/6°C
6°C5/7°C
--°C/°C
49AQI
44AQI
53AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Alexandry Monakhovoy Street, Moskovskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
77%
233
23%
70
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 304 ngày trong năm 2025 (Còn lại 61 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 304 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Alexandry Monakhovoy Street, Moskovskiy, Moskovskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
45AQI
39AQI
48AQI
54AQI
50AQI
49AQI
51AQI
47AQI
54AQI
51AQI
53AQI
51AQI
48AQI
41AQI
51AQI
40AQI
27AQI
30AQI
27AQI
42AQI
47AQI
42AQI
53AQI
57AQI
60AQI
46AQI
48AQI
42AQI
46AQI
47AQI
36AQI
25AQI
25AQI
43AQI
49AQI
61AQI
57AQI
56AQI
62AQI
69AQI
59AQI
58AQI
73AQI
68AQI
42AQI
39AQI
31AQI
41AQI
35AQI
52AQI
40AQI
35AQI
56AQI
51AQI
64AQI
66AQI
65AQI
76AQI
72AQI
61AQI
42AQI
39AQI
38AQI
41AQI
50AQI
55AQI
54AQI
67AQI
66AQI
73AQI
69AQI
55AQI
52AQI
52AQI
42AQI
45AQI
44AQI
47AQI
51AQI
53AQI
49AQI
57AQI
50AQI
49AQI
47AQI
53AQI
68AQI
55AQI
61AQI
62AQI
47AQI
45AQI
45AQI
33AQI
24AQI
22AQI
26AQI
19AQI
26AQI
29AQI
23AQI
26AQI
33AQI
43AQI
40AQI
48AQI
50AQI
47AQI
49AQI
51AQI
55AQI
54AQI
42AQI
36AQI
26AQI
24AQI
24AQI
36AQI
31AQI
22AQI
15AQI
16AQI
23AQI
15AQI
13AQI
17AQI
15AQI
16AQI
14AQI
13AQI
14AQI
18AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
14AQI
20AQI
12AQI
14AQI
12AQI
15AQI
18AQI
14AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
16AQI
23AQI
16AQI
12AQI
17AQI
16AQI
15AQI
18AQI
22AQI
26AQI
29AQI
25AQI
20AQI
22AQI
23AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
25AQI
21AQI
19AQI
19AQI
15AQI
15AQI
18AQI
16AQI
15AQI
15AQI
17AQI
18AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
24AQI
21AQI
20AQI
21AQI
23AQI
24AQI
25AQI
29AQI
33AQI
30AQI
27AQI
30AQI
29AQI
37AQI
37AQI
36AQI
37AQI
36AQI
37AQI
39AQI
40AQI
41AQI
50AQI
46AQI
53AQI
49AQI
49AQI
42AQI
39AQI
33AQI
26AQI
24AQI
25AQI
31AQI
34AQI
39AQI
39AQI
37AQI
43AQI
38AQI
27AQI
38AQI
38AQI
32AQI
36AQI
36AQI
35AQI
37AQI
35AQI
39AQI
38AQI
40AQI
43AQI
46AQI
49AQI
50AQI
52AQI
36AQI
50AQI
53AQI
55AQI
51AQI
52AQI
51AQI
51AQI
49AQI
43AQI
42AQI
45AQI
48AQI
44AQI
40AQI
37AQI
30AQI
29AQI
31AQI
27AQI
23AQI
18AQI
15AQI
15AQI
8AQI
21AQI
34AQI
46AQI
59AQI
57AQI
60AQI
49AQI
68AQI
67AQI
62AQI
68AQI
57AQI
58AQI
46AQI
42AQI
45AQI
47AQI
48AQI
45AQI
48AQI
53AQI
57AQI
58AQI
51AQI
51AQI
50AQI
50AQI
17AQI
34AQI
30AQI
33AQI
24AQI
46AQI
51AQI
53AQI
37AQI
16AQI
19AQI
27AQI
38AQI
38AQI
49AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202427AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 513AQI
202322AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1015AQI
202227AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1229AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Alexandry Monakhovoy Street's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 51.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (27), 2023 (22), 2024 (27).