Phân tích chất lượng không khí lịch sử Karpovo, Voskresensk, Moskovskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Karpovo, Voskresensk, Moskovskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Karpovo, Voskresensk, Moskovskaya Oblast, Russia
4 AM11th Aug 2025
8 PM
3 AM12th Aug 2025
41AQI
21AQI
51AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Karpovo đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Karpovo, Voskresensk, Moskovskaya Oblast, Russia
24°C19/30°C
23°C19/30°C
21°C17/26°C
20°C17/24°C
20°C16/24°C
19°C16/25°C
20°C15/26°C
19°C17/25°C
18°C17/22°C
19°C15/24°C
20°C15/24°C
21°C15/26°C
21°C15/27°C
19°C12/25°C
20°C14/26°C
22°C16/28°C
22°C17/29°C
22°C17/28°C
22°C19/28°C
22°C17/27°C
19°C16/21°C
20°C15/25°C
19°C18/22°C
20°C17/23°C
20°C15/25°C
17°C13/20°C
16°C11/21°C
15°C12/20°C
16°C12/22°C
16°C14/19°C
--°C/°C
35AQI
31AQI
33AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Karpovo, Voskresensk, Moskovskaya Oblast, Russia
71%
158
29%
65
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Karpovo, Voskresensk, Moskovskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
49AQI
53AQI
52AQI
55AQI
59AQI
56AQI
48AQI
52AQI
50AQI
53AQI
52AQI
62AQI
52AQI
46AQI
51AQI
48AQI
40AQI
30AQI
30AQI
44AQI
53AQI
57AQI
54AQI
51AQI
56AQI
51AQI
46AQI
46AQI
44AQI
45AQI
45AQI
37AQI
33AQI
47AQI
64AQI
63AQI
68AQI
61AQI
65AQI
62AQI
56AQI
58AQI
76AQI
73AQI
55AQI
56AQI
48AQI
50AQI
44AQI
60AQI
49AQI
38AQI
53AQI
53AQI
68AQI
65AQI
60AQI
74AQI
71AQI
68AQI
51AQI
51AQI
42AQI
47AQI
72AQI
66AQI
63AQI
66AQI
64AQI
73AQI
73AQI
54AQI
49AQI
59AQI
43AQI
45AQI
46AQI
53AQI
62AQI
57AQI
50AQI
51AQI
48AQI
52AQI
53AQI
48AQI
60AQI
54AQI
60AQI
57AQI
51AQI
39AQI
48AQI
33AQI
23AQI
27AQI
38AQI
23AQI
34AQI
40AQI
23AQI
42AQI
35AQI
49AQI
42AQI
50AQI
43AQI
47AQI
44AQI
40AQI
53AQI
53AQI
35AQI
35AQI
40AQI
34AQI
31AQI
37AQI
39AQI
31AQI
18AQI
19AQI
24AQI
15AQI
17AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
14AQI
16AQI
22AQI
19AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
19AQI
15AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
19AQI
16AQI
12AQI
16AQI
17AQI
15AQI
18AQI
22AQI
22AQI
26AQI
22AQI
21AQI
21AQI
25AQI
22AQI
19AQI
21AQI
20AQI
23AQI
21AQI
19AQI
18AQI
14AQI
16AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
20AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
22AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
25AQI
25AQI
27AQI
27AQI
26AQI
24AQI
25AQI
25AQI
28AQI
25AQI
31AQI
32AQI
30AQI
30AQI
32AQI
31AQI
32AQI
49AQI
49AQI
60AQI
55AQI
52AQI
41AQI
38AQI
34AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
50AQI
56AQI
56AQI
40AQI
17AQI
19AQI
25AQI
40AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202420AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 710AQI
202315AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 223AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 105AQI
202219AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1219AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1016AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Karpovo's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 109.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (19), 2023 (15), 2024 (20).