Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dmitrovskoye Highway, Khimki, Moskva, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Dmitrovskoye Highway, Khimki, Moskva, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Dmitrovskoye Highway, Khimki, Moskva, Russia
4 AM8th Aug 2025
8 PM
3 AM9th Aug 2025
AQI
AQI
36AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dmitrovskoye Highway đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Dmitrovskoye Highway, Khimki, Moskva, Russia
26°C19/32°C
26°C20/32°C
25°C19/33°C
24°C18/29°C
23°C18/29°C
21°C18/26°C
20°C17/24°C
20°C15/26°C
20°C15/25°C
20°C15/26°C
19°C17/22°C
17°C16/18°C
18°C14/22°C
20°C15/24°C
21°C15/26°C
22°C17/27°C
20°C14/26°C
21°C15/27°C
23°C17/29°C
24°C18/29°C
24°C18/29°C
22°C18/28°C
22°C18/27°C
19°C17/22°C
21°C16/25°C
19°C18/24°C
19°C17/24°C
20°C15/25°C
17°C14/20°C
--°C/°C
--°C/°C
40AQI
33AQI
36AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dmitrovskoye Highway, Khimki, Moskva, Russia
77%
169
23%
51
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dmitrovskoye Highway, Khimki, Moskva, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
46AQI
38AQI
47AQI
55AQI
50AQI
49AQI
51AQI
45AQI
55AQI
55AQI
53AQI
53AQI
49AQI
42AQI
53AQI
41AQI
23AQI
30AQI
27AQI
30AQI
41AQI
41AQI
52AQI
58AQI
61AQI
47AQI
50AQI
43AQI
51AQI
53AQI
34AQI
25AQI
24AQI
45AQI
48AQI
62AQI
58AQI
57AQI
63AQI
68AQI
60AQI
59AQI
65AQI
64AQI
42AQI
40AQI
32AQI
41AQI
34AQI
44AQI
36AQI
36AQI
59AQI
48AQI
61AQI
65AQI
63AQI
99AQI
76AQI
66AQI
42AQI
31AQI
32AQI
29AQI
34AQI
46AQI
45AQI
58AQI
66AQI
82AQI
74AQI
53AQI
49AQI
52AQI
41AQI
45AQI
44AQI
47AQI
47AQI
53AQI
49AQI
62AQI
51AQI
51AQI
44AQI
45AQI
75AQI
58AQI
61AQI
56AQI
45AQI
43AQI
44AQI
39AQI
30AQI
28AQI
28AQI
25AQI
33AQI
36AQI
28AQI
32AQI
38AQI
38AQI
47AQI
59AQI
57AQI
57AQI
55AQI
59AQI
62AQI
61AQI
36AQI
35AQI
25AQI
30AQI
24AQI
32AQI
25AQI
21AQI
14AQI
16AQI
19AQI
15AQI
12AQI
15AQI
14AQI
15AQI
14AQI
14AQI
14AQI
18AQI
17AQI
15AQI
18AQI
19AQI
16AQI
22AQI
12AQI
14AQI
15AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
13AQI
14AQI
16AQI
18AQI
20AQI
15AQI
12AQI
17AQI
16AQI
15AQI
18AQI
20AQI
25AQI
28AQI
22AQI
18AQI
22AQI
22AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
25AQI
20AQI
18AQI
18AQI
13AQI
14AQI
17AQI
16AQI
16AQI
14AQI
17AQI
18AQI
15AQI
14AQI
13AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
19AQI
28AQI
24AQI
23AQI
25AQI
24AQI
27AQI
27AQI
30AQI
34AQI
29AQI
24AQI
30AQI
27AQI
33AQI
32AQI
35AQI
34AQI
33AQI
35AQI
39AQI
40AQI
43AQI
53AQI
46AQI
54AQI
49AQI
50AQI
43AQI
40AQI
32AQI
26AQI
46AQI
51AQI
52AQI
40AQI
16AQI
18AQI
28AQI
43AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11AQI
20236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 212AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 123AQI
20225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 104AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Dmitrovskoye Highway's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 348.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (5), 2023 (6), 2024 (32).