Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Street, Khimki, Moskva, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
New Street, Khimki, Moskva, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
New Street, Khimki, Moskva, Russia
4 AM12th Aug 2025
8 PM
3 AM13th Aug 2025
44AQI
24AQI
37AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Street đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
New Street, Khimki, Moskva, Russia
23°C18/29°C
21°C18/26°C
20°C17/24°C
21°C16/26°C
21°C16/25°C
20°C15/26°C
19°C17/22°C
18°C17/19°C
18°C15/22°C
20°C15/24°C
21°C16/26°C
22°C17/27°C
20°C14/25°C
22°C16/27°C
23°C17/29°C
24°C19/29°C
24°C19/29°C
23°C19/28°C
22°C18/27°C
19°C17/22°C
21°C16/26°C
19°C18/23°C
19°C17/24°C
20°C16/25°C
17°C14/20°C
17°C12/21°C
16°C13/20°C
17°C13/22°C
16°C14/18°C
15°C13/19°C
--°C/°C
41AQI
33AQI
36AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Street, Khimki, Moskva, Russia
78%
174
22%
50
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Street, Khimki, Moskva, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
49AQI
38AQI
47AQI
54AQI
49AQI
49AQI
51AQI
44AQI
54AQI
55AQI
52AQI
52AQI
49AQI
41AQI
52AQI
39AQI
23AQI
29AQI
27AQI
30AQI
42AQI
40AQI
52AQI
56AQI
60AQI
47AQI
48AQI
43AQI
50AQI
53AQI
34AQI
25AQI
24AQI
45AQI
47AQI
61AQI
57AQI
56AQI
61AQI
67AQI
59AQI
58AQI
65AQI
64AQI
42AQI
39AQI
31AQI
41AQI
34AQI
44AQI
36AQI
35AQI
58AQI
48AQI
60AQI
65AQI
63AQI
93AQI
75AQI
65AQI
41AQI
32AQI
32AQI
29AQI
34AQI
45AQI
43AQI
58AQI
66AQI
82AQI
73AQI
51AQI
48AQI
52AQI
40AQI
44AQI
43AQI
46AQI
46AQI
52AQI
49AQI
61AQI
51AQI
51AQI
45AQI
46AQI
72AQI
57AQI
60AQI
58AQI
45AQI
44AQI
44AQI
37AQI
29AQI
29AQI
27AQI
24AQI
33AQI
36AQI
27AQI
32AQI
36AQI
38AQI
46AQI
60AQI
57AQI
56AQI
57AQI
59AQI
62AQI
61AQI
36AQI
35AQI
25AQI
30AQI
24AQI
32AQI
25AQI
21AQI
14AQI
16AQI
19AQI
18AQI
13AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
18AQI
17AQI
15AQI
18AQI
19AQI
15AQI
22AQI
13AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
18AQI
20AQI
15AQI
12AQI
17AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
24AQI
28AQI
22AQI
18AQI
23AQI
23AQI
19AQI
19AQI
21AQI
23AQI
26AQI
21AQI
18AQI
18AQI
13AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
19AQI
15AQI
13AQI
13AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
28AQI
24AQI
22AQI
24AQI
24AQI
27AQI
27AQI
30AQI
33AQI
29AQI
25AQI
30AQI
28AQI
33AQI
32AQI
36AQI
36AQI
35AQI
37AQI
41AQI
42AQI
45AQI
53AQI
46AQI
54AQI
49AQI
50AQI
43AQI
40AQI
32AQI
25AQI
23AQI
23AQI
30AQI
31AQI
46AQI
50AQI
51AQI
40AQI
16AQI
19AQI
28AQI
37AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202439AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 958AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 313AQI
202320AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
202216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
New Street's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 65.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (16), 2023 (20), 2024 (39).