Phân tích chất lượng không khí lịch sử Polevaya Street, Khimki, Moskva, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Polevaya Street, Khimki, Moskva, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Polevaya Street, Khimki, Moskva, Russia
4 AM10th Aug 2025
8 PM
3 AM11th Aug 2025
24AQI
18AQI
30AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Polevaya Street đã đạt điểm cao nhất là 30 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Polevaya Street, Khimki, Moskva, Russia
25°C17/32°C
23°C18/29°C
23°C17/29°C
20°C17/25°C
19°C16/24°C
20°C15/25°C
20°C14/24°C
19°C14/25°C
19°C16/22°C
17°C16/18°C
18°C14/22°C
19°C15/23°C
20°C15/26°C
21°C16/27°C
19°C13/25°C
20°C15/26°C
22°C16/28°C
23°C17/29°C
23°C18/29°C
22°C17/27°C
21°C17/27°C
19°C16/22°C
20°C15/25°C
19°C17/23°C
19°C16/24°C
19°C15/24°C
16°C13/20°C
16°C11/21°C
15°C12/19°C
16°C12/21°C
--°C/°C
39AQI
31AQI
36AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Polevaya Street, Khimki, Moskva, Russia
75%
167
25%
55
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 75%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 75% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Polevaya Street, Khimki, Moskva, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
47AQI
40AQI
50AQI
61AQI
52AQI
50AQI
53AQI
47AQI
70AQI
63AQI
57AQI
58AQI
52AQI
45AQI
58AQI
41AQI
24AQI
30AQI
27AQI
30AQI
41AQI
41AQI
54AQI
60AQI
66AQI
50AQI
51AQI
44AQI
50AQI
53AQI
35AQI
27AQI
24AQI
44AQI
48AQI
66AQI
60AQI
58AQI
64AQI
72AQI
63AQI
60AQI
66AQI
64AQI
42AQI
41AQI
32AQI
41AQI
35AQI
46AQI
35AQI
34AQI
57AQI
51AQI
60AQI
69AQI
64AQI
87AQI
77AQI
66AQI
45AQI
35AQI
33AQI
32AQI
34AQI
48AQI
46AQI
59AQI
66AQI
82AQI
76AQI
56AQI
53AQI
56AQI
42AQI
48AQI
45AQI
46AQI
46AQI
52AQI
50AQI
60AQI
51AQI
49AQI
45AQI
46AQI
70AQI
60AQI
62AQI
61AQI
48AQI
40AQI
48AQI
42AQI
27AQI
27AQI
28AQI
23AQI
33AQI
34AQI
24AQI
28AQI
36AQI
40AQI
42AQI
58AQI
56AQI
56AQI
56AQI
59AQI
61AQI
60AQI
34AQI
35AQI
23AQI
32AQI
30AQI
33AQI
24AQI
19AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
13AQI
15AQI
17AQI
14AQI
13AQI
13AQI
16AQI
14AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
19AQI
12AQI
13AQI
12AQI
13AQI
14AQI
13AQI
13AQI
13AQI
13AQI
13AQI
15AQI
16AQI
13AQI
11AQI
14AQI
15AQI
14AQI
16AQI
18AQI
22AQI
27AQI
22AQI
17AQI
20AQI
21AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
19AQI
17AQI
18AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
13AQI
14AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
23AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
25AQI
28AQI
31AQI
32AQI
28AQI
25AQI
30AQI
28AQI
32AQI
31AQI
34AQI
32AQI
33AQI
36AQI
39AQI
41AQI
43AQI
53AQI
47AQI
54AQI
50AQI
51AQI
44AQI
41AQI
32AQI
24AQI
22AQI
22AQI
49AQI
52AQI
53AQI
40AQI
14AQI
17AQI
27AQI
39AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 958AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 439AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1241AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1029AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Polevaya Street's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 7.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (37), 2023 (30), 2024 (34).