Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dmitrovskoye Highway, Moscow, Moskva, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Dmitrovskoye Highway, Moscow, Moskva, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Dmitrovskoye Highway, Moscow, Moskva, Russia
4 AM11th Aug 2025
8 PM
3 AM12th Aug 2025
AQI
AQI
43AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dmitrovskoye Highway đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Dmitrovskoye Highway, Moscow, Moskva, Russia
25°C20/30°C
24°C19/30°C
21°C19/26°C
20°C18/24°C
21°C16/26°C
21°C16/26°C
20°C16/26°C
20°C17/23°C
18°C17/20°C
19°C15/23°C
21°C16/25°C
22°C17/26°C
23°C18/28°C
21°C16/26°C
22°C17/27°C
24°C18/29°C
25°C20/30°C
24°C20/29°C
23°C20/28°C
23°C19/27°C
20°C18/23°C
22°C17/27°C
20°C18/23°C
20°C18/25°C
21°C17/26°C
18°C15/21°C
18°C14/22°C
17°C15/21°C
18°C13/23°C
--°C/°C
--°C/°C
35AQI
32AQI
34AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dmitrovskoye Highway, Moscow, Moskva, Russia
72%
160
28%
62
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dmitrovskoye Highway, Moscow, Moskva, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
46AQI
42AQI
51AQI
59AQI
53AQI
49AQI
53AQI
48AQI
59AQI
55AQI
58AQI
61AQI
52AQI
45AQI
57AQI
40AQI
25AQI
31AQI
26AQI
30AQI
42AQI
43AQI
55AQI
61AQI
64AQI
49AQI
53AQI
44AQI
50AQI
53AQI
39AQI
28AQI
28AQI
46AQI
48AQI
63AQI
60AQI
60AQI
65AQI
68AQI
56AQI
59AQI
67AQI
65AQI
43AQI
41AQI
33AQI
44AQI
41AQI
47AQI
40AQI
39AQI
60AQI
52AQI
58AQI
69AQI
68AQI
77AQI
78AQI
67AQI
50AQI
39AQI
35AQI
33AQI
39AQI
53AQI
53AQI
62AQI
72AQI
85AQI
81AQI
58AQI
58AQI
62AQI
47AQI
52AQI
49AQI
51AQI
53AQI
54AQI
50AQI
64AQI
53AQI
53AQI
49AQI
53AQI
70AQI
60AQI
67AQI
65AQI
50AQI
43AQI
49AQI
39AQI
31AQI
26AQI
29AQI
25AQI
32AQI
34AQI
24AQI
27AQI
32AQI
41AQI
43AQI
59AQI
56AQI
58AQI
57AQI
58AQI
62AQI
63AQI
35AQI
35AQI
24AQI
32AQI
26AQI
32AQI
25AQI
18AQI
14AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
14AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
12AQI
13AQI
14AQI
15AQI
12AQI
13AQI
13AQI
13AQI
14AQI
15AQI
18AQI
13AQI
12AQI
16AQI
15AQI
14AQI
17AQI
18AQI
25AQI
28AQI
24AQI
19AQI
23AQI
24AQI
20AQI
20AQI
23AQI
25AQI
26AQI
20AQI
19AQI
18AQI
15AQI
15AQI
17AQI
15AQI
17AQI
15AQI
17AQI
18AQI
15AQI
14AQI
15AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
24AQI
24AQI
22AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
26AQI
28AQI
27AQI
23AQI
27AQI
25AQI
30AQI
29AQI
32AQI
32AQI
31AQI
33AQI
36AQI
38AQI
43AQI
52AQI
46AQI
53AQI
49AQI
50AQI
43AQI
40AQI
32AQI
25AQI
24AQI
23AQI
48AQI
52AQI
56AQI
40AQI
15AQI
19AQI
26AQI
39AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
202419AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1251AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 59AQI
202315AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 424AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 108AQI
202213AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1216AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 109AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Dmitrovskoye Highway's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của 135.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (13), 2023 (15), 2024 (19).