Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pavel Andreev Street, Moscow, Moskva, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Pavel Andreev Street, Moscow, Moskva, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Aug - 14th Aug 2025
Pavel Andreev Street, Moscow, Moskva, Russia
4 AM13th Aug 2025
8 PM
3 AM14th Aug 2025
AQI
AQI
42AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pavel Andreev Street đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Aug và 14th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Pavel Andreev Street, Moscow, Moskva, Russia
21°C19/26°C
20°C18/24°C
21°C16/26°C
21°C16/26°C
20°C16/26°C
20°C17/23°C
18°C17/20°C
19°C15/23°C
21°C16/25°C
22°C17/26°C
23°C18/28°C
21°C16/26°C
22°C17/27°C
24°C18/29°C
25°C20/30°C
24°C20/29°C
23°C20/28°C
23°C19/27°C
20°C18/23°C
22°C17/27°C
20°C18/23°C
20°C18/25°C
21°C17/26°C
18°C15/21°C
18°C14/22°C
17°C15/21°C
18°C13/23°C
17°C14/19°C
16°C14/20°C
--°C/°C
--°C/°C
38AQI
35AQI
35AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pavel Andreev Street, Moscow, Moskva, Russia
78%
174
22%
50
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pavel Andreev Street, Moscow, Moskva, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
55AQI
47AQI
47AQI
56AQI
50AQI
47AQI
52AQI
46AQI
54AQI
53AQI
54AQI
60AQI
47AQI
44AQI
56AQI
38AQI
23AQI
28AQI
26AQI
29AQI
43AQI
40AQI
50AQI
55AQI
62AQI
45AQI
51AQI
42AQI
44AQI
48AQI
35AQI
24AQI
26AQI
41AQI
44AQI
58AQI
62AQI
58AQI
65AQI
63AQI
56AQI
55AQI
67AQI
67AQI
47AQI
40AQI
31AQI
42AQI
37AQI
47AQI
36AQI
34AQI
58AQI
50AQI
56AQI
65AQI
63AQI
73AQI
76AQI
67AQI
50AQI
39AQI
33AQI
33AQI
36AQI
50AQI
53AQI
62AQI
69AQI
82AQI
75AQI
55AQI
54AQI
65AQI
45AQI
52AQI
44AQI
47AQI
46AQI
50AQI
51AQI
60AQI
48AQI
50AQI
46AQI
45AQI
60AQI
51AQI
61AQI
56AQI
44AQI
35AQI
39AQI
29AQI
24AQI
26AQI
32AQI
27AQI
28AQI
29AQI
23AQI
25AQI
29AQI
44AQI
40AQI
50AQI
51AQI
54AQI
48AQI
46AQI
52AQI
52AQI
37AQI
34AQI
27AQI
25AQI
28AQI
30AQI
27AQI
26AQI
15AQI
19AQI
24AQI
17AQI
16AQI
21AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
13AQI
21AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
20AQI
12AQI
14AQI
14AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
15AQI
18AQI
14AQI
11AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
19AQI
24AQI
28AQI
25AQI
21AQI
26AQI
25AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
25AQI
20AQI
17AQI
17AQI
14AQI
15AQI
18AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
15AQI
13AQI
14AQI
17AQI
19AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
26AQI
22AQI
22AQI
25AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
26AQI
26AQI
23AQI
26AQI
23AQI
29AQI
29AQI
32AQI
33AQI
36AQI
43AQI
44AQI
50AQI
52AQI
53AQI
46AQI
52AQI
48AQI
49AQI
42AQI
37AQI
32AQI
24AQI
22AQI
23AQI
29AQI
32AQI
47AQI
50AQI
53AQI
36AQI
16AQI
19AQI
27AQI
36AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 510AQI
202316AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1223AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 25AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1015AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Pavel Andreev Street's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 86.08% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (17), 2023 (16), 2024 (29).