Phân tích chất lượng không khí lịch sử Plushchikha Street, Moscow, Moskva, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Plushchikha Street, Moscow, Moskva, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Aug - 14th Aug 2025
Plushchikha Street, Moscow, Moskva, Russia
4 AM13th Aug 2025
8 PM
3 AM14th Aug 2025
45AQI
26AQI
41AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Plushchikha Street đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 13th Aug và 14th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Plushchikha Street, Moscow, Moskva, Russia
21°C19/26°C
20°C18/24°C
21°C16/26°C
21°C16/26°C
20°C16/26°C
20°C17/23°C
18°C17/20°C
19°C15/23°C
21°C16/25°C
22°C17/26°C
23°C18/28°C
21°C16/26°C
22°C17/27°C
24°C18/29°C
25°C20/30°C
24°C20/29°C
23°C20/28°C
23°C19/27°C
20°C18/23°C
22°C17/27°C
20°C18/23°C
20°C18/25°C
21°C17/26°C
18°C15/21°C
18°C14/22°C
17°C15/21°C
18°C13/23°C
17°C14/19°C
16°C14/20°C
18°C13/23°C
--°C/°C
37AQI
37AQI
37AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Plushchikha Street, Moscow, Moskva, Russia
77%
174
23%
51
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 226 ngày trong năm 2025 (Còn lại 139 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 226 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Plushchikha Street, Moscow, Moskva, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
50AQI
44AQI
50AQI
60AQI
52AQI
48AQI
54AQI
47AQI
56AQI
54AQI
57AQI
61AQI
50AQI
45AQI
59AQI
40AQI
24AQI
30AQI
26AQI
28AQI
43AQI
42AQI
52AQI
61AQI
63AQI
46AQI
52AQI
44AQI
48AQI
51AQI
36AQI
26AQI
27AQI
44AQI
44AQI
59AQI
62AQI
58AQI
67AQI
67AQI
57AQI
57AQI
68AQI
67AQI
43AQI
41AQI
31AQI
41AQI
37AQI
47AQI
37AQI
35AQI
57AQI
49AQI
56AQI
63AQI
62AQI
73AQI
77AQI
67AQI
50AQI
39AQI
37AQI
33AQI
37AQI
51AQI
52AQI
60AQI
69AQI
83AQI
77AQI
57AQI
56AQI
66AQI
47AQI
54AQI
47AQI
51AQI
49AQI
51AQI
52AQI
60AQI
47AQI
46AQI
41AQI
41AQI
54AQI
49AQI
56AQI
55AQI
42AQI
34AQI
38AQI
32AQI
28AQI
27AQI
29AQI
26AQI
29AQI
27AQI
22AQI
23AQI
28AQI
40AQI
38AQI
49AQI
49AQI
50AQI
46AQI
44AQI
47AQI
51AQI
34AQI
34AQI
27AQI
29AQI
31AQI
33AQI
29AQI
26AQI
18AQI
22AQI
26AQI
22AQI
18AQI
23AQI
17AQI
19AQI
18AQI
16AQI
15AQI
22AQI
18AQI
19AQI
20AQI
18AQI
16AQI
20AQI
13AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
19AQI
15AQI
12AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
19AQI
27AQI
32AQI
27AQI
23AQI
29AQI
26AQI
24AQI
21AQI
27AQI
25AQI
25AQI
21AQI
18AQI
19AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
19AQI
15AQI
14AQI
14AQI
18AQI
19AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
25AQI
21AQI
23AQI
25AQI
29AQI
27AQI
27AQI
28AQI
30AQI
29AQI
26AQI
29AQI
25AQI
33AQI
33AQI
34AQI
36AQI
43AQI
48AQI
47AQI
52AQI
54AQI
54AQI
46AQI
52AQI
48AQI
49AQI
42AQI
38AQI
33AQI
26AQI
25AQI
26AQI
30AQI
32AQI
38AQI
48AQI
50AQI
53AQI
36AQI
18AQI
20AQI
29AQI
37AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
202458AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 280AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1032AQI
202355AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1175AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 18AQI
20229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 105AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Plushchikha Street's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 75.03% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (9), 2023 (55), 2024 (58).