Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kirovskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kirovskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 77 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 31st Oct - 1st Nov 2025
Kirovskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
7 AM31st Oct 2025
6 PM
6 AM1st Nov 2025
AQI
AQI
101AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kirovskiy Okrug đã đạt điểm cao nhất là 101 vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 31st Oct và 1st Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Kirovskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
4°C0/6°C
4°C-1/7°C
2°C-1/5°C
3°C-1/5°C
3°C1/5°C
2°C-1/5°C
5°C1/9°C
3°C0/6°C
0°C-1/0°C
0°C-2/3°C
-2°C-5/1°C
-4°C-6/-1°C
-4°C-7/-1°C
-4°C-6/0°C
-3°C-6/0°C
-2°C-4/1°C
0°C-2/3°C
2°C0/4°C
4°C2/6°C
2°C0/4°C
0°C-1/3°C
1°C-2/4°C
2°C0/5°C
3°C1/6°C
2°C0/5°C
4°C1/7°C
5°C2/9°C
6°C4/8°C
6°C5/8°C
--°C/°C
--°C/°C
77AQI
64AQI
80AQI
71AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kirovskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
52%
81
47%
74
0.6%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 304 ngày trong năm 2025 (Còn lại 61 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 52%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 52% trong 304 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 48% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kirovskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
26AQI
33AQI
34AQI
34AQI
32AQI
28AQI
32AQI
31AQI
24AQI
21AQI
29AQI
33AQI
29AQI
33AQI
34AQI
35AQI
41AQI
41AQI
40AQI
54AQI
52AQI
43AQI
37AQI
31AQI
32AQI
31AQI
31AQI
43AQI
42AQI
45AQI
47AQI
45AQI
41AQI
52AQI
52AQI
43AQI
40AQI
35AQI
34AQI
29AQI
37AQI
44AQI
49AQI
36AQI
28AQI
37AQI
36AQI
43AQI
53AQI
52AQI
44AQI
45AQI
41AQI
36AQI
35AQI
32AQI
37AQI
41AQI
52AQI
50AQI
55AQI
44AQI
50AQI
51AQI
57AQI
57AQI
57AQI
51AQI
45AQI
41AQI
34AQI
36AQI
47AQI
51AQI
49AQI
48AQI
49AQI
46AQI
53AQI
46AQI
47AQI
51AQI
51AQI
46AQI
50AQI
51AQI
56AQI
52AQI
49AQI
54AQI
53AQI
56AQI
56AQI
54AQI
58AQI
59AQI
62AQI
45AQI
60AQI
61AQI
65AQI
71AQI
70AQI
70AQI
69AQI
68AQI
66AQI
65AQI
61AQI
61AQI
55AQI
52AQI
58AQI
74AQI
75AQI
67AQI
57AQI
52AQI
48AQI
34AQI
24AQI
16AQI
46AQI
31AQI
43AQI
54AQI
42AQI
41AQI
31AQI
53AQI
81AQI
54AQI
57AQI
69AQI
69AQI
58AQI
70AQI
97AQI
98AQI
69AQI
66AQI
63AQI
98AQI
81AQI
77AQI
95AQI
116AQI
83AQI
92AQI
90AQI
76AQI
100AQI
90AQI
73AQI
77AQI
27AQI
36AQI
42AQI
50AQI
57AQI
73AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1073AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kirovskiy Okrug's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .