Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sovetskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sovetskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 83 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Sovetskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
7 AM27th Oct 2025
6 PM
6 AM28th Oct 2025
94AQI
68AQI
109AQI
87AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sovetskiy Okrug đã đạt điểm cao nhất là 109 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 68, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sovetskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
3°C-1/6°C
2°C-2/6°C
2°C-3/5°C
3°C0/5°C
4°C0/6°C
4°C-1/7°C
2°C-1/5°C
3°C-1/5°C
3°C1/5°C
2°C-1/5°C
5°C1/9°C
3°C0/6°C
0°C-1/0°C
0°C-2/3°C
-2°C-5/1°C
-4°C-6/-1°C
-4°C-7/-1°C
-4°C-6/0°C
-3°C-6/0°C
-2°C-4/1°C
0°C-2/3°C
2°C0/4°C
4°C2/6°C
2°C0/4°C
0°C-1/3°C
1°C-2/4°C
2°C0/5°C
3°C1/6°C
2°C0/5°C
4°C1/7°C
--°C/°C
76AQI
64AQI
81AQI
69AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sovetskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
45%
68
52%
79
3%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 45% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 55% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sovetskiy Okrug, Omsk, Omsk Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
42AQI
50AQI
54AQI
58AQI
37AQI
24AQI
30AQI
40AQI
37AQI
32AQI
48AQI
43AQI
42AQI
50AQI
52AQI
55AQI
57AQI
59AQI
51AQI
55AQI
54AQI
49AQI
42AQI
41AQI
39AQI
35AQI
34AQI
41AQI
40AQI
40AQI
42AQI
43AQI
42AQI
49AQI
51AQI
44AQI
38AQI
34AQI
39AQI
31AQI
36AQI
42AQI
45AQI
37AQI
30AQI
35AQI
36AQI
42AQI
52AQI
51AQI
48AQI
44AQI
46AQI
41AQI
41AQI
38AQI
43AQI
44AQI
51AQI
53AQI
57AQI
52AQI
54AQI
52AQI
61AQI
58AQI
57AQI
52AQI
46AQI
42AQI
38AQI
37AQI
44AQI
51AQI
49AQI
51AQI
49AQI
47AQI
57AQI
47AQI
47AQI
53AQI
51AQI
48AQI
49AQI
52AQI
56AQI
52AQI
50AQI
54AQI
53AQI
55AQI
55AQI
56AQI
57AQI
59AQI
61AQI
53AQI
61AQI
60AQI
65AQI
71AQI
69AQI
71AQI
69AQI
70AQI
67AQI
67AQI
61AQI
61AQI
55AQI
56AQI
60AQI
74AQI
82AQI
73AQI
69AQI
63AQI
55AQI
41AQI
46AQI
36AQI
51AQI
50AQI
59AQI
53AQI
42AQI
52AQI
47AQI
57AQI
70AQI
50AQI
47AQI
76AQI
56AQI
52AQI
74AQI
85AQI
98AQI
68AQI
60AQI
62AQI
102AQI
86AQI
80AQI
113AQI
134AQI
101AQI
106AQI
91AQI
83AQI
41AQI
44AQI
43AQI
51AQI
61AQI
74AQI
Số ngày
202554AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1074AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 541AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sovetskiy Okrug's hàng năm 2025 AQI (54) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .