Phân tích chất lượng không khí lịch sử Biofactory Settlement, Omsk, Omskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Biofactory Settlement, Omsk, Omskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Biofactory Settlement, Omsk, Omskaya Oblast, Russia
33%
102
45%
136
20%
60
2%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 33%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 33% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Biofactory Settlement, Omsk, Omskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
121AQI
118AQI
118AQI
148AQI
126AQI
125AQI
90AQI
91AQI
86AQI
112AQI
112AQI
141AQI
166AQI
112AQI
105AQI
127AQI
151AQI
162AQI
154AQI
155AQI
135AQI
137AQI
119AQI
119AQI
75AQI
129AQI
118AQI
138AQI
159AQI
142AQI
142AQI
137AQI
125AQI
89AQI
101AQI
84AQI
105AQI
100AQI
111AQI
154AQI
139AQI
135AQI
111AQI
119AQI
102AQI
113AQI
126AQI
117AQI
126AQI
131AQI
114AQI
120AQI
127AQI
112AQI
118AQI
116AQI
119AQI
125AQI
117AQI
124AQI
102AQI
84AQI
76AQI
58AQI
62AQI
106AQI
110AQI
117AQI
105AQI
106AQI
92AQI
102AQI
104AQI
86AQI
90AQI
73AQI
78AQI
95AQI
89AQI
92AQI
100AQI
95AQI
95AQI
89AQI
87AQI
76AQI
66AQI
71AQI
81AQI
76AQI
78AQI
69AQI
76AQI
81AQI
72AQI
95AQI
88AQI
93AQI
100AQI
123AQI
94AQI
97AQI
83AQI
82AQI
93AQI
83AQI
87AQI
83AQI
83AQI
103AQI
105AQI
81AQI
85AQI
75AQI
83AQI
87AQI
88AQI
104AQI
112AQI
97AQI
64AQI
40AQI
37AQI
35AQI
36AQI
39AQI
44AQI
62AQI
47AQI
50AQI
35AQI
41AQI
41AQI
46AQI
30AQI
36AQI
57AQI
29AQI
31AQI
23AQI
25AQI
30AQI
22AQI
25AQI
30AQI
29AQI
34AQI
32AQI
30AQI
43AQI
54AQI
54AQI
64AQI
49AQI
45AQI
54AQI
53AQI
42AQI
27AQI
45AQI
51AQI
43AQI
53AQI
48AQI
54AQI
59AQI
60AQI
55AQI
57AQI
55AQI
47AQI
42AQI
41AQI
37AQI
33AQI
30AQI
38AQI
41AQI
45AQI
46AQI
45AQI
41AQI
50AQI
53AQI
45AQI
39AQI
34AQI
36AQI
29AQI
38AQI
46AQI
49AQI
43AQI
35AQI
39AQI
32AQI
36AQI
50AQI
49AQI
47AQI
44AQI
43AQI
40AQI
39AQI
36AQI
34AQI
36AQI
45AQI
47AQI
49AQI
46AQI
49AQI
52AQI
60AQI
58AQI
57AQI
50AQI
45AQI
40AQI
37AQI
33AQI
38AQI
47AQI
48AQI
51AQI
48AQI
46AQI
55AQI
47AQI
47AQI
54AQI
51AQI
48AQI
49AQI
53AQI
57AQI
52AQI
51AQI
54AQI
54AQI
56AQI
56AQI
55AQI
57AQI
59AQI
62AQI
45AQI
61AQI
61AQI
66AQI
70AQI
69AQI
72AQI
69AQI
69AQI
68AQI
65AQI
61AQI
63AQI
56AQI
53AQI
55AQI
71AQI
91AQI
74AQI
69AQI
60AQI
57AQI
42AQI
56AQI
24AQI
31AQI
34AQI
41AQI
54AQI
48AQI
49AQI
43AQI
52AQI
82AQI
58AQI
54AQI
49AQI
48AQI
61AQI
54AQI
73AQI
74AQI
50AQI
51AQI
63AQI
101AQI
65AQI
68AQI
75AQI
82AQI
63AQI
80AQI
76AQI
70AQI
88AQI
76AQI
77AQI
65AQI
50AQI
127AQI
118AQI
90AQI
89AQI
38AQI
47AQI
42AQI
50AQI
60AQI
64AQI
50AQI
Số ngày
202572AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1127AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 511AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 558AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1219AQI
202233AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1239AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1126AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Biofactory Settlement's hàng năm 2025 AQI (72) cho thấy sự thay đổi trung bình của 95.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (33), 2023 (38), 2024 (41).