Phân tích chất lượng không khí lịch sử Omsk, Omskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Omsk, Omskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Omsk, Omskaya Oblast, Russia
5 AM12th Aug 2025
9 PM
4 AM13th Aug 2025
AQI
AQI
65AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Omsk đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Omsk, Omskaya Oblast, Russia
14°C13/18°C
17°C13/21°C
19°C14/25°C
18°C14/23°C
18°C12/23°C
15°C12/18°C
16°C11/21°C
15°C12/18°C
14°C10/17°C
17°C12/21°C
17°C12/22°C
17°C12/23°C
21°C16/27°C
22°C17/28°C
20°C16/24°C
22°C16/27°C
20°C15/26°C
21°C16/26°C
20°C16/26°C
18°C13/22°C
13°C10/17°C
12°C10/13°C
13°C9/18°C
14°C11/19°C
12°C10/15°C
13°C10/17°C
15°C11/19°C
18°C13/24°C
19°C14/24°C
--°C/°C
--°C/°C
42AQI
38AQI
51AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Omsk, Omskaya Oblast, Russia
40%
90
31%
69
26%
58
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 40%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 40% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 60% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Omsk, Omskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
121AQI
115AQI
118AQI
147AQI
125AQI
126AQI
89AQI
88AQI
85AQI
110AQI
111AQI
142AQI
158AQI
109AQI
102AQI
127AQI
150AQI
158AQI
154AQI
151AQI
135AQI
136AQI
121AQI
119AQI
73AQI
128AQI
114AQI
134AQI
156AQI
136AQI
138AQI
135AQI
121AQI
86AQI
101AQI
82AQI
103AQI
97AQI
110AQI
151AQI
135AQI
134AQI
108AQI
117AQI
103AQI
113AQI
121AQI
112AQI
119AQI
126AQI
108AQI
114AQI
123AQI
111AQI
115AQI
113AQI
117AQI
122AQI
112AQI
120AQI
101AQI
83AQI
74AQI
55AQI
58AQI
101AQI
105AQI
114AQI
101AQI
99AQI
87AQI
99AQI
105AQI
82AQI
92AQI
74AQI
80AQI
95AQI
90AQI
93AQI
101AQI
95AQI
93AQI
88AQI
89AQI
77AQI
65AQI
69AQI
80AQI
74AQI
77AQI
69AQI
75AQI
81AQI
72AQI
92AQI
87AQI
93AQI
98AQI
121AQI
93AQI
95AQI
82AQI
82AQI
92AQI
83AQI
87AQI
82AQI
82AQI
100AQI
101AQI
81AQI
81AQI
69AQI
80AQI
84AQI
88AQI
101AQI
108AQI
97AQI
63AQI
36AQI
36AQI
34AQI
31AQI
38AQI
36AQI
56AQI
45AQI
47AQI
35AQI
39AQI
35AQI
38AQI
28AQI
37AQI
53AQI
28AQI
28AQI
20AQI
21AQI
27AQI
22AQI
22AQI
26AQI
20AQI
28AQI
22AQI
25AQI
35AQI
43AQI
44AQI
50AQI
45AQI
40AQI
44AQI
44AQI
38AQI
25AQI
38AQI
45AQI
40AQI
48AQI
44AQI
50AQI
54AQI
54AQI
50AQI
54AQI
51AQI
44AQI
39AQI
35AQI
35AQI
32AQI
30AQI
42AQI
41AQI
43AQI
45AQI
44AQI
42AQI
50AQI
50AQI
44AQI
39AQI
35AQI
36AQI
28AQI
38AQI
43AQI
47AQI
37AQI
29AQI
38AQI
36AQI
40AQI
51AQI
49AQI
45AQI
43AQI
41AQI
37AQI
37AQI
34AQI
37AQI
40AQI
48AQI
49AQI
53AQI
46AQI
50AQI
51AQI
60AQI
57AQI
57AQI
50AQI
45AQI
41AQI
35AQI
35AQI
42AQI
49AQI
125AQI
115AQI
88AQI
88AQI
34AQI
43AQI
42AQI
47AQI
Số ngày
202574AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1125AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
202338AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1028AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1248AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Omsk's hàng năm 2025 AQI (74) cho thấy sự thay đổi trung bình của 78.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (42), 2023 (38), 2024 (46).