Phân tích chất lượng không khí lịch sử Leninskiy Rayon, Penza, Penza Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Leninskiy Rayon, Penza, Penza Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Leninskiy Rayon, Penza, Penza Oblast, Russia
6 AM26th Oct 2025
5 PM
5 AM27th Oct 2025
39AQI
28AQI
54AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Leninskiy Rayon đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Leninskiy Rayon, Penza, Penza Oblast, Russia
11°C8/14°C
9°C6/11°C
7°C2/11°C
6°C0/12°C
8°C3/14°C
10°C5/15°C
11°C6/17°C
10°C7/15°C
12°C7/17°C
12°C9/15°C
12°C8/17°C
12°C8/17°C
14°C9/20°C
13°C10/17°C
12°C9/17°C
9°C6/14°C
8°C6/10°C
7°C5/10°C
6°C4/9°C
4°C3/5°C
6°C2/9°C
7°C5/10°C
8°C6/11°C
7°C6/8°C
8°C5/10°C
6°C3/8°C
6°C5/8°C
5°C3/8°C
6°C4/10°C
8°C5/11°C
--°C/°C
51AQI
46AQI
53AQI
48AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Leninskiy Rayon, Penza, Penza Oblast, Russia
73%
110
27%
41
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Leninskiy Rayon, Penza, Penza Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
25AQI
19AQI
22AQI
17AQI
15AQI
25AQI
17AQI
20AQI
18AQI
45AQI
56AQI
45AQI
29AQI
25AQI
27AQI
21AQI
21AQI
28AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
25AQI
38AQI
30AQI
23AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
24AQI
20AQI
16AQI
16AQI
19AQI
20AQI
21AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
22AQI
26AQI
28AQI
26AQI
29AQI
30AQI
34AQI
36AQI
32AQI
26AQI
23AQI
25AQI
27AQI
25AQI
28AQI
35AQI
31AQI
31AQI
34AQI
31AQI
31AQI
44AQI
54AQI
61AQI
57AQI
58AQI
48AQI
46AQI
40AQI
32AQI
27AQI
24AQI
32AQI
42AQI
41AQI
42AQI
43AQI
51AQI
43AQI
35AQI
47AQI
49AQI
46AQI
46AQI
46AQI
55AQI
55AQI
49AQI
53AQI
54AQI
57AQI
57AQI
55AQI
57AQI
63AQI
64AQI
40AQI
58AQI
62AQI
66AQI
62AQI
65AQI
66AQI
57AQI
50AQI
47AQI
50AQI
46AQI
48AQI
47AQI
45AQI
37AQI
34AQI
34AQI
29AQI
26AQI
23AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
24AQI
24AQI
35AQI
49AQI
48AQI
53AQI
56AQI
72AQI
78AQI
72AQI
53AQI
53AQI
54AQI
60AQI
48AQI
43AQI
54AQI
51AQI
57AQI
66AQI
73AQI
62AQI
61AQI
55AQI
54AQI
49AQI
48AQI
35AQI
22AQI
25AQI
26AQI
47AQI
43AQI
55AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Leninskiy Rayon's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .