Phân tích chất lượng không khí lịch sử Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
41%
112
55%
149
4%
10
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 41%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 41% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 59% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
77AQI
52AQI
70AQI
73AQI
98AQI
99AQI
60AQI
59AQI
62AQI
75AQI
93AQI
95AQI
88AQI
81AQI
64AQI
90AQI
69AQI
64AQI
68AQI
66AQI
46AQI
44AQI
62AQI
66AQI
51AQI
74AQI
63AQI
51AQI
60AQI
60AQI
62AQI
69AQI
85AQI
57AQI
74AQI
66AQI
73AQI
82AQI
98AQI
91AQI
85AQI
69AQI
84AQI
119AQI
86AQI
75AQI
95AQI
82AQI
76AQI
66AQI
65AQI
75AQI
70AQI
72AQI
72AQI
72AQI
84AQI
92AQI
87AQI
74AQI
74AQI
53AQI
56AQI
54AQI
44AQI
60AQI
58AQI
57AQI
64AQI
72AQI
108AQI
81AQI
98AQI
116AQI
103AQI
103AQI
94AQI
91AQI
94AQI
90AQI
81AQI
92AQI
113AQI
84AQI
79AQI
81AQI
53AQI
59AQI
71AQI
74AQI
69AQI
72AQI
55AQI
63AQI
80AQI
78AQI
81AQI
78AQI
60AQI
96AQI
100AQI
196AQI
135AQI
142AQI
107AQI
109AQI
94AQI
91AQI
75AQI
71AQI
63AQI
69AQI
79AQI
61AQI
77AQI
87AQI
96AQI
83AQI
82AQI
76AQI
58AQI
36AQI
27AQI
22AQI
28AQI
28AQI
27AQI
30AQI
26AQI
26AQI
28AQI
23AQI
20AQI
20AQI
18AQI
22AQI
30AQI
32AQI
32AQI
24AQI
21AQI
18AQI
15AQI
17AQI
20AQI
23AQI
21AQI
22AQI
24AQI
27AQI
35AQI
25AQI
23AQI
18AQI
22AQI
20AQI
25AQI
20AQI
23AQI
20AQI
24AQI
24AQI
28AQI
29AQI
44AQI
45AQI
42AQI
38AQI
40AQI
38AQI
36AQI
29AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
26AQI
29AQI
35AQI
34AQI
36AQI
34AQI
33AQI
29AQI
25AQI
24AQI
23AQI
26AQI
34AQI
41AQI
41AQI
35AQI
35AQI
29AQI
27AQI
28AQI
37AQI
34AQI
34AQI
28AQI
29AQI
28AQI
33AQI
40AQI
36AQI
32AQI
34AQI
33AQI
38AQI
37AQI
51AQI
59AQI
66AQI
65AQI
61AQI
50AQI
48AQI
46AQI
37AQI
32AQI
33AQI
42AQI
58AQI
48AQI
38AQI
46AQI
56AQI
43AQI
42AQI
57AQI
53AQI
49AQI
51AQI
56AQI
62AQI
57AQI
54AQI
58AQI
56AQI
59AQI
58AQI
57AQI
60AQI
63AQI
75AQI
53AQI
64AQI
69AQI
73AQI
82AQI
74AQI
72AQI
68AQI
71AQI
69AQI
64AQI
56AQI
57AQI
54AQI
53AQI
51AQI
54AQI
58AQI
52AQI
51AQI
41AQI
28AQI
21AQI
19AQI
14AQI
33AQI
69AQI
79AQI
78AQI
88AQI
26AQI
28AQI
33AQI
52AQI
55AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 488AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202321AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 100AQI
202216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Borovaya Street's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của 153.01% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (16), 2023 (21), 2024 (41).