Phân tích chất lượng không khí lịch sử Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
4 AM4th Aug 2025
9 PM
3 AM5th Aug 2025
78AQI
53AQI
58AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Borovaya Street đã đạt điểm cao nhất là 78 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
14°C8/18°C
14°C10/17°C
18°C11/24°C
21°C14/27°C
21°C14/27°C
16°C10/21°C
15°C9/21°C
16°C8/21°C
19°C13/24°C
14°C8/17°C
14°C7/19°C
16°C12/23°C
12°C7/16°C
15°C6/22°C
18°C9/26°C
20°C12/27°C
18°C15/24°C
19°C13/26°C
19°C15/23°C
16°C12/20°C
11°C10/11°C
15°C10/21°C
20°C13/25°C
21°C14/28°C
17°C12/24°C
19°C13/25°C
21°C15/28°C
22°C15/29°C
19°C13/26°C
20°C12/27°C
--°C/°C
39AQI
35AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
43%
93
52%
112
5%
10
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 43%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 43% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 57% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Borovaya Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
77AQI
52AQI
70AQI
73AQI
98AQI
99AQI
60AQI
59AQI
62AQI
75AQI
93AQI
95AQI
88AQI
81AQI
64AQI
90AQI
69AQI
64AQI
68AQI
66AQI
46AQI
44AQI
62AQI
66AQI
51AQI
74AQI
63AQI
51AQI
60AQI
60AQI
62AQI
69AQI
85AQI
57AQI
74AQI
66AQI
73AQI
82AQI
98AQI
91AQI
85AQI
69AQI
84AQI
119AQI
86AQI
75AQI
95AQI
82AQI
76AQI
66AQI
65AQI
75AQI
70AQI
72AQI
72AQI
72AQI
84AQI
92AQI
87AQI
74AQI
74AQI
53AQI
56AQI
54AQI
44AQI
60AQI
58AQI
57AQI
64AQI
72AQI
108AQI
81AQI
98AQI
116AQI
103AQI
103AQI
94AQI
91AQI
94AQI
90AQI
81AQI
92AQI
113AQI
84AQI
79AQI
81AQI
53AQI
59AQI
71AQI
74AQI
69AQI
72AQI
55AQI
63AQI
80AQI
78AQI
81AQI
78AQI
60AQI
96AQI
100AQI
196AQI
135AQI
142AQI
107AQI
109AQI
94AQI
91AQI
75AQI
71AQI
63AQI
69AQI
79AQI
61AQI
77AQI
87AQI
96AQI
83AQI
82AQI
76AQI
58AQI
36AQI
27AQI
22AQI
28AQI
28AQI
27AQI
30AQI
26AQI
26AQI
28AQI
23AQI
20AQI
20AQI
18AQI
22AQI
30AQI
32AQI
32AQI
24AQI
21AQI
18AQI
15AQI
17AQI
20AQI
23AQI
21AQI
22AQI
24AQI
27AQI
35AQI
25AQI
23AQI
18AQI
22AQI
20AQI
25AQI
20AQI
23AQI
20AQI
24AQI
24AQI
28AQI
29AQI
44AQI
45AQI
42AQI
38AQI
40AQI
38AQI
36AQI
29AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
26AQI
29AQI
35AQI
34AQI
36AQI
34AQI
33AQI
29AQI
25AQI
24AQI
23AQI
26AQI
34AQI
41AQI
41AQI
35AQI
35AQI
29AQI
27AQI
28AQI
37AQI
34AQI
34AQI
28AQI
29AQI
28AQI
33AQI
40AQI
36AQI
32AQI
34AQI
33AQI
38AQI
37AQI
51AQI
59AQI
66AQI
65AQI
61AQI
69AQI
79AQI
78AQI
88AQI
26AQI
28AQI
33AQI
63AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 488AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202321AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 100AQI
202216AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Borovaya Street's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của 157.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (16), 2023 (21), 2024 (41).