Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gashkova Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gashkova Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Gashkova Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
4 AM7th Aug 2025
9 PM
3 AM8th Aug 2025
AQI
AQI
60AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gashkova Street đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 10 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gashkova Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
21°C14/27°C
21°C14/27°C
16°C10/21°C
15°C9/21°C
16°C8/21°C
19°C13/24°C
14°C8/17°C
14°C7/19°C
16°C12/23°C
12°C7/16°C
15°C6/22°C
18°C9/26°C
20°C12/27°C
18°C15/24°C
19°C13/26°C
19°C15/23°C
16°C12/20°C
11°C10/11°C
15°C10/21°C
20°C13/25°C
21°C14/28°C
17°C12/24°C
19°C13/25°C
21°C15/28°C
22°C15/29°C
19°C13/26°C
20°C12/27°C
22°C15/29°C
22°C18/28°C
--°C/°C
--°C/°C
40AQI
37AQI
43AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gashkova Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
44%
95
51%
112
5%
10
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 44%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 44% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 56% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gashkova Street, Perm, Permskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
77AQI
54AQI
70AQI
73AQI
98AQI
95AQI
60AQI
61AQI
63AQI
77AQI
92AQI
96AQI
88AQI
81AQI
65AQI
92AQI
70AQI
64AQI
65AQI
51AQI
46AQI
44AQI
60AQI
66AQI
47AQI
72AQI
63AQI
53AQI
61AQI
61AQI
62AQI
70AQI
85AQI
55AQI
73AQI
66AQI
74AQI
81AQI
98AQI
92AQI
84AQI
70AQI
84AQI
123AQI
85AQI
74AQI
95AQI
81AQI
76AQI
69AQI
65AQI
76AQI
70AQI
73AQI
72AQI
72AQI
85AQI
88AQI
82AQI
73AQI
72AQI
53AQI
56AQI
55AQI
41AQI
58AQI
59AQI
60AQI
63AQI
73AQI
110AQI
85AQI
99AQI
117AQI
105AQI
103AQI
95AQI
90AQI
93AQI
91AQI
80AQI
90AQI
112AQI
83AQI
81AQI
81AQI
55AQI
60AQI
71AQI
74AQI
69AQI
72AQI
55AQI
63AQI
81AQI
78AQI
82AQI
78AQI
59AQI
88AQI
97AQI
190AQI
134AQI
145AQI
102AQI
108AQI
93AQI
91AQI
75AQI
71AQI
64AQI
71AQI
81AQI
62AQI
77AQI
87AQI
96AQI
83AQI
82AQI
76AQI
59AQI
40AQI
30AQI
23AQI
30AQI
30AQI
27AQI
33AQI
35AQI
32AQI
29AQI
29AQI
27AQI
23AQI
21AQI
28AQI
31AQI
32AQI
35AQI
25AQI
20AQI
17AQI
15AQI
17AQI
18AQI
23AQI
20AQI
21AQI
23AQI
25AQI
31AQI
22AQI
21AQI
17AQI
21AQI
18AQI
25AQI
20AQI
24AQI
23AQI
24AQI
26AQI
31AQI
30AQI
45AQI
44AQI
42AQI
35AQI
38AQI
37AQI
37AQI
29AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
24AQI
28AQI
34AQI
33AQI
35AQI
33AQI
30AQI
29AQI
25AQI
24AQI
23AQI
24AQI
33AQI
40AQI
38AQI
33AQI
31AQI
27AQI
28AQI
30AQI
35AQI
33AQI
33AQI
28AQI
29AQI
29AQI
33AQI
38AQI
34AQI
33AQI
34AQI
33AQI
37AQI
36AQI
51AQI
59AQI
65AQI
65AQI
62AQI
52AQI
49AQI
69AQI
79AQI
79AQI
87AQI
27AQI
28AQI
32AQI
59AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 487AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1277AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1231AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Gashkova Street's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của 48.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (42), 2023 (39), 2024 (35).