Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kasimovskoye Highway, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Kasimovskoye Highway, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Oct - 29th Oct 2025
Kasimovskoye Highway, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
6 AM28th Oct 2025
5 PM
5 AM29th Oct 2025
42AQI
18AQI
50AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kasimovskoye Highway đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Oct và 29th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Kasimovskoye Highway, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
6°C3/10°C
5°C0/11°C
6°C1/12°C
8°C4/12°C
8°C4/13°C
10°C6/14°C
11°C8/15°C
11°C10/13°C
12°C9/14°C
11°C8/15°C
12°C10/17°C
10°C9/11°C
10°C7/15°C
8°C7/10°C
4°C3/5°C
4°C4/5°C
4°C3/6°C
5°C3/7°C
7°C5/9°C
8°C6/9°C
7°C4/10°C
6°C5/7°C
7°C4/9°C
5°C2/8°C
5°C3/7°C
6°C3/9°C
8°C5/12°C
8°C5/10°C
7°C6/9°C
6°C5/8°C
--°C/°C
48AQI
48AQI
51AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kasimovskoye Highway, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
62%
188
38%
113
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kasimovskoye Highway, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
73AQI
49AQI
58AQI
64AQI
67AQI
59AQI
50AQI
60AQI
54AQI
56AQI
57AQI
69AQI
62AQI
49AQI
62AQI
55AQI
45AQI
34AQI
54AQI
52AQI
59AQI
70AQI
54AQI
50AQI
56AQI
56AQI
54AQI
49AQI
42AQI
47AQI
46AQI
49AQI
41AQI
59AQI
67AQI
61AQI
65AQI
60AQI
64AQI
61AQI
57AQI
60AQI
83AQI
86AQI
56AQI
63AQI
63AQI
60AQI
48AQI
61AQI
56AQI
36AQI
52AQI
56AQI
71AQI
71AQI
60AQI
73AQI
69AQI
66AQI
57AQI
58AQI
44AQI
50AQI
79AQI
74AQI
76AQI
79AQI
85AQI
77AQI
62AQI
53AQI
56AQI
52AQI
47AQI
48AQI
54AQI
62AQI
70AQI
59AQI
53AQI
53AQI
54AQI
61AQI
67AQI
53AQI
60AQI
56AQI
62AQI
62AQI
62AQI
43AQI
50AQI
44AQI
28AQI
49AQI
41AQI
32AQI
39AQI
50AQI
31AQI
52AQI
38AQI
51AQI
40AQI
49AQI
44AQI
49AQI
46AQI
37AQI
57AQI
58AQI
42AQI
43AQI
48AQI
41AQI
37AQI
42AQI
45AQI
36AQI
20AQI
23AQI
24AQI
19AQI
21AQI
19AQI
23AQI
19AQI
19AQI
16AQI
19AQI
20AQI
26AQI
19AQI
18AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
18AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
15AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
15AQI
20AQI
27AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
21AQI
23AQI
26AQI
23AQI
23AQI
21AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
15AQI
15AQI
14AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
24AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
26AQI
24AQI
30AQI
33AQI
28AQI
26AQI
28AQI
29AQI
31AQI
47AQI
52AQI
69AQI
57AQI
51AQI
41AQI
34AQI
32AQI
25AQI
23AQI
25AQI
32AQI
37AQI
41AQI
42AQI
42AQI
48AQI
37AQI
28AQI
40AQI
39AQI
32AQI
35AQI
46AQI
38AQI
42AQI
43AQI
48AQI
46AQI
53AQI
54AQI
54AQI
55AQI
59AQI
62AQI
41AQI
53AQI
58AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
55AQI
50AQI
49AQI
53AQI
46AQI
47AQI
44AQI
37AQI
35AQI
31AQI
27AQI
29AQI
24AQI
22AQI
19AQI
18AQI
16AQI
11AQI
17AQI
19AQI
37AQI
52AQI
51AQI
50AQI
46AQI
56AQI
76AQI
70AQI
60AQI
56AQI
80AQI
65AQI
31AQI
30AQI
46AQI
57AQI
54AQI
61AQI
71AQI
59AQI
61AQI
55AQI
56AQI
54AQI
38AQI
24AQI
38AQI
28AQI
55AQI
60AQI
61AQI
45AQI
20AQI
20AQI
23AQI
41AQI
40AQI
52AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 361AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 412AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1224AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1121AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1118AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 109AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kasimovskoye Highway's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 78.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (17), 2023 (24), 2024 (38).