Phân tích chất lượng không khí lịch sử Youth Street, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Youth Street, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Youth Street, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
4 AM12th Aug 2025
8 PM
3 AM13th Aug 2025
AQI
AQI
44AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Youth Street đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Youth Street, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
23°C19/29°C
22°C17/27°C
20°C16/25°C
20°C15/25°C
18°C16/21°C
20°C17/26°C
20°C16/26°C
19°C17/24°C
20°C16/24°C
20°C16/25°C
20°C15/24°C
21°C15/27°C
19°C13/25°C
20°C14/26°C
21°C16/27°C
23°C17/29°C
23°C17/29°C
24°C19/28°C
22°C17/27°C
20°C17/24°C
21°C15/28°C
19°C18/21°C
20°C17/23°C
20°C15/25°C
19°C14/24°C
17°C12/22°C
16°C13/20°C
17°C12/22°C
16°C14/19°C
--°C/°C
--°C/°C
35AQI
31AQI
34AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Youth Street, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
65%
145
35%
79
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 65%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 65% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 35% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Youth Street, Ryazan, Ryazanskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
70AQI
47AQI
53AQI
62AQI
66AQI
57AQI
48AQI
61AQI
54AQI
56AQI
57AQI
68AQI
60AQI
49AQI
61AQI
55AQI
45AQI
32AQI
42AQI
48AQI
58AQI
69AQI
54AQI
50AQI
54AQI
56AQI
55AQI
49AQI
41AQI
44AQI
46AQI
49AQI
40AQI
58AQI
65AQI
61AQI
62AQI
58AQI
62AQI
60AQI
57AQI
59AQI
82AQI
87AQI
56AQI
61AQI
61AQI
59AQI
47AQI
60AQI
56AQI
36AQI
51AQI
56AQI
73AQI
72AQI
59AQI
76AQI
71AQI
67AQI
59AQI
59AQI
43AQI
52AQI
83AQI
79AQI
78AQI
80AQI
85AQI
79AQI
62AQI
53AQI
57AQI
53AQI
47AQI
50AQI
54AQI
60AQI
70AQI
59AQI
52AQI
50AQI
52AQI
56AQI
68AQI
54AQI
59AQI
55AQI
61AQI
62AQI
62AQI
45AQI
50AQI
41AQI
29AQI
49AQI
41AQI
35AQI
39AQI
49AQI
30AQI
52AQI
38AQI
51AQI
41AQI
49AQI
44AQI
47AQI
48AQI
37AQI
55AQI
56AQI
42AQI
43AQI
48AQI
39AQI
38AQI
43AQI
45AQI
36AQI
20AQI
23AQI
24AQI
18AQI
20AQI
20AQI
23AQI
19AQI
21AQI
17AQI
19AQI
19AQI
26AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
20AQI
19AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
14AQI
17AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
14AQI
17AQI
23AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
22AQI
23AQI
21AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
22AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
24AQI
23AQI
27AQI
24AQI
31AQI
32AQI
28AQI
27AQI
29AQI
30AQI
32AQI
47AQI
52AQI
62AQI
57AQI
52AQI
41AQI
39AQI
34AQI
26AQI
24AQI
26AQI
29AQI
40AQI
54AQI
60AQI
62AQI
45AQI
19AQI
19AQI
24AQI
40AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202441AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 244AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 63AQI
202237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Youth Street's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 25.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (37), 2023 (23), 2024 (41).