Phân tích chất lượng không khí lịch sử 3 Sovetskaya street, Aleksandrovsk Sakhalinskiy, Sakhalinskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
3 Sovetskaya street, Aleksandrovsk Sakhalinskiy, Sakhalinskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Oct - 31st Oct 2025
3 Sovetskaya street, Aleksandrovsk Sakhalinskiy, Sakhalinskaya Oblast, Russia
7 AM30th Oct 2025
6 PM
6 AM31st Oct 2025
AQI
AQI
56AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 3 Sovetskaya street đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 11 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 30th Oct và 31st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct 2025
3 Sovetskaya street, Aleksandrovsk Sakhalinskiy, Sakhalinskaya Oblast, Russia
10°C7/16°C
4°C1/5°C
3°C1/5°C
9°C0/17°C
8°C4/11°C
3°C0/5°C
3°C-1/7°C
1°C-3/2°C
-2°C-7/3°C
-2°C-5/1°C
-3°C-7/1°C
-3°C-8/3°C
-3°C-7/1°C
-3°C-7/3°C
-3°C-6/1°C
-2°C-7/3°C
-2°C-5/3°C
-2°C-4/2°C
-1°C-3/2°C
-2°C-4/0°C
-2°C-4/0°C
-2°C-4/0°C
-3°C-5/-1°C
-2°C-6/4°C
0°C-3/4°C
-2°C-5/3°C
0°C-2/2°C
-1°C-2/0°C
-3°C-6/1°C
--°C/°C
--°C/°C
42AQI
39AQI
41AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
3 Sovetskaya street, Aleksandrovsk Sakhalinskiy, Sakhalinskaya Oblast, Russia
62%
188
28%
86
10%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 303 ngày trong năm 2025 (Còn lại 62 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 303 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
3 Sovetskaya street, Aleksandrovsk Sakhalinskiy, Sakhalinskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
109AQI
103AQI
128AQI
145AQI
132AQI
97AQI
101AQI
86AQI
86AQI
94AQI
96AQI
129AQI
131AQI
117AQI
115AQI
100AQI
110AQI
111AQI
131AQI
135AQI
100AQI
118AQI
108AQI
107AQI
125AQI
116AQI
93AQI
92AQI
97AQI
60AQI
49AQI
60AQI
107AQI
114AQI
119AQI
82AQI
74AQI
62AQI
84AQI
66AQI
74AQI
86AQI
104AQI
81AQI
70AQI
79AQI
60AQI
54AQI
59AQI
57AQI
54AQI
54AQI
45AQI
48AQI
50AQI
57AQI
55AQI
46AQI
61AQI
48AQI
48AQI
54AQI
81AQI
77AQI
76AQI
55AQI
60AQI
76AQI
96AQI
67AQI
74AQI
50AQI
48AQI
45AQI
52AQI
24AQI
34AQI
55AQI
71AQI
51AQI
45AQI
30AQI
31AQI
49AQI
62AQI
37AQI
39AQI
42AQI
40AQI
68AQI
94AQI
107AQI
114AQI
95AQI
92AQI
79AQI
72AQI
75AQI
69AQI
103AQI
126AQI
118AQI
98AQI
74AQI
50AQI
48AQI
106AQI
84AQI
64AQI
62AQI
100AQI
50AQI
71AQI
65AQI
49AQI
47AQI
63AQI
39AQI
52AQI
64AQI
58AQI
53AQI
52AQI
36AQI
34AQI
36AQI
39AQI
38AQI
49AQI
42AQI
56AQI
71AQI
67AQI
65AQI
61AQI
51AQI
47AQI
39AQI
39AQI
43AQI
31AQI
30AQI
37AQI
30AQI
32AQI
30AQI
32AQI
40AQI
44AQI
48AQI
49AQI
43AQI
37AQI
40AQI
42AQI
45AQI
46AQI
35AQI
40AQI
46AQI
42AQI
38AQI
50AQI
46AQI
50AQI
44AQI
43AQI
43AQI
43AQI
45AQI
43AQI
42AQI
44AQI
51AQI
54AQI
58AQI
55AQI
53AQI
55AQI
53AQI
53AQI
50AQI
45AQI
48AQI
46AQI
46AQI
48AQI
49AQI
46AQI
42AQI
43AQI
47AQI
47AQI
48AQI
47AQI
47AQI
47AQI
46AQI
45AQI
40AQI
38AQI
40AQI
39AQI
39AQI
47AQI
47AQI
42AQI
40AQI
40AQI
49AQI
44AQI
44AQI
48AQI
49AQI
42AQI
44AQI
45AQI
46AQI
42AQI
36AQI
34AQI
37AQI
35AQI
32AQI
39AQI
35AQI
31AQI
37AQI
33AQI
33AQI
42AQI
38AQI
40AQI
41AQI
40AQI
39AQI
42AQI
36AQI
34AQI
36AQI
35AQI
40AQI
42AQI
60AQI
42AQI
47AQI
36AQI
45AQI
43AQI
38AQI
36AQI
38AQI
38AQI
33AQI
36AQI
38AQI
40AQI
38AQI
41AQI
42AQI
43AQI
41AQI
40AQI
32AQI
31AQI
33AQI
35AQI
30AQI
25AQI
17AQI
22AQI
22AQI
18AQI
24AQI
42AQI
46AQI
56AQI
58AQI
44AQI
32AQI
39AQI
43AQI
27AQI
38AQI
41AQI
44AQI
42AQI
44AQI
48AQI
34AQI
36AQI
37AQI
35AQI
25AQI
32AQI
31AQI
27AQI
32AQI
44AQI
27AQI
53AQI
32AQI
31AQI
107AQI
70AQI
54AQI
78AQI
44AQI
46AQI
45AQI
39AQI
36AQI
38AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1107AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
202442AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
202373AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1181AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1272AQI
2022153AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1153AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
3 Sovetskaya street's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của -17.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (153), 2023 (73), 2024 (42).