Phân tích chất lượng không khí lịch sử Budennovsk, Stavropolskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Budennovsk, Stavropolskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Budennovsk, Stavropolskiy Kray, Russia
4 AM6th Aug 2025
7 PM
3 AM7th Aug 2025
AQI
AQI
74AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Budennovsk đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Budennovsk, Stavropolskiy Kray, Russia
27°C21/33°C
26°C17/33°C
28°C20/36°C
29°C21/36°C
30°C22/39°C
31°C22/39°C
31°C24/39°C
30°C23/36°C
29°C23/35°C
26°C21/33°C
31°C23/37°C
30°C23/38°C
28°C23/35°C
28°C21/34°C
28°C22/33°C
30°C24/36°C
30°C25/35°C
28°C21/34°C
29°C23/35°C
29°C24/37°C
25°C20/31°C
27°C20/34°C
28°C20/37°C
30°C21/38°C
30°C23/37°C
31°C23/38°C
31°C24/40°C
31°C24/37°C
30°C24/36°C
--°C/°C
--°C/°C
41AQI
35AQI
41AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Budennovsk, Stavropolskiy Kray, Russia
45%
97
52%
112
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 45%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 45% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 55% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Budennovsk, Stavropolskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
81AQI
95AQI
86AQI
71AQI
98AQI
107AQI
96AQI
89AQI
103AQI
86AQI
85AQI
79AQI
88AQI
96AQI
90AQI
93AQI
91AQI
85AQI
60AQI
65AQI
59AQI
71AQI
97AQI
118AQI
108AQI
92AQI
99AQI
91AQI
79AQI
78AQI
80AQI
84AQI
96AQI
90AQI
99AQI
115AQI
118AQI
98AQI
94AQI
70AQI
66AQI
72AQI
100AQI
103AQI
106AQI
93AQI
75AQI
76AQI
69AQI
78AQI
75AQI
65AQI
57AQI
60AQI
59AQI
64AQI
56AQI
52AQI
60AQI
74AQI
75AQI
76AQI
76AQI
90AQI
79AQI
81AQI
65AQI
56AQI
60AQI
69AQI
65AQI
63AQI
64AQI
73AQI
66AQI
76AQI
77AQI
71AQI
74AQI
77AQI
73AQI
58AQI
54AQI
59AQI
91AQI
71AQI
67AQI
69AQI
77AQI
75AQI
81AQI
78AQI
65AQI
68AQI
73AQI
55AQI
65AQI
67AQI
62AQI
65AQI
61AQI
52AQI
65AQI
60AQI
52AQI
54AQI
49AQI
47AQI
49AQI
46AQI
53AQI
66AQI
61AQI
58AQI
74AQI
74AQI
58AQI
47AQI
48AQI
59AQI
50AQI
32AQI
26AQI
34AQI
36AQI
30AQI
39AQI
37AQI
32AQI
33AQI
46AQI
40AQI
22AQI
44AQI
36AQI
45AQI
42AQI
41AQI
40AQI
43AQI
40AQI
47AQI
29AQI
28AQI
32AQI
25AQI
28AQI
35AQI
30AQI
29AQI
27AQI
34AQI
23AQI
33AQI
40AQI
38AQI
40AQI
40AQI
46AQI
38AQI
39AQI
47AQI
41AQI
31AQI
21AQI
31AQI
30AQI
28AQI
32AQI
35AQI
33AQI
26AQI
21AQI
21AQI
25AQI
26AQI
38AQI
28AQI
24AQI
23AQI
21AQI
21AQI
19AQI
17AQI
19AQI
22AQI
26AQI
38AQI
37AQI
30AQI
28AQI
26AQI
25AQI
32AQI
36AQI
33AQI
34AQI
33AQI
29AQI
35AQI
28AQI
30AQI
24AQI
25AQI
26AQI
34AQI
36AQI
36AQI
38AQI
42AQI
41AQI
53AQI
68AQI
72AQI
70AQI
62AQI
64AQI
88AQI
80AQI
71AQI
60AQI
35AQI
32AQI
31AQI
67AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 188AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
202437AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 616AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Budennovsk's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của 62.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (39), 2023 (30), 2024 (37).