Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kazan, Tatarstan, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kazan, Tatarstan, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 65 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Kazan, Tatarstan, Russia
3 AM4th Aug 2025
8 PM
2 AM5th Aug 2025
82AQI
54AQI
57AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kazan đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Kazan, Tatarstan, Russia
16°C11/19°C
18°C14/22°C
21°C15/26°C
24°C18/29°C
25°C20/31°C
25°C19/31°C
22°C16/26°C
19°C15/24°C
20°C15/24°C
20°C13/26°C
17°C11/22°C
19°C14/24°C
17°C11/21°C
16°C10/21°C
19°C12/24°C
20°C17/23°C
23°C18/29°C
21°C17/27°C
21°C17/26°C
19°C13/23°C
16°C11/20°C
17°C11/23°C
19°C13/24°C
21°C14/27°C
22°C16/27°C
21°C16/25°C
22°C15/27°C
24°C19/28°C
24°C18/29°C
24°C18/30°C
--°C/°C
32AQI
29AQI
32AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kazan, Tatarstan, Russia
47%
101
52%
111
0.9%
2
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 47%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 47% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 53% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kazan, Tatarstan, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
61AQI
47AQI
52AQI
58AQI
67AQI
78AQI
52AQI
51AQI
63AQI
72AQI
88AQI
91AQI
85AQI
76AQI
62AQI
86AQI
68AQI
62AQI
73AQI
64AQI
43AQI
46AQI
57AQI
62AQI
54AQI
61AQI
68AQI
55AQI
61AQI
49AQI
50AQI
56AQI
71AQI
53AQI
73AQI
67AQI
76AQI
105AQI
133AQI
93AQI
81AQI
68AQI
76AQI
86AQI
74AQI
68AQI
74AQI
71AQI
66AQI
60AQI
58AQI
67AQI
62AQI
60AQI
56AQI
61AQI
67AQI
65AQI
79AQI
80AQI
75AQI
59AQI
51AQI
41AQI
40AQI
63AQI
50AQI
45AQI
65AQI
71AQI
76AQI
67AQI
59AQI
59AQI
56AQI
55AQI
54AQI
63AQI
67AQI
67AQI
65AQI
58AQI
78AQI
58AQI
62AQI
75AQI
53AQI
64AQI
69AQI
70AQI
68AQI
69AQI
47AQI
52AQI
57AQI
69AQI
69AQI
60AQI
48AQI
72AQI
92AQI
100AQI
73AQI
84AQI
93AQI
154AQI
80AQI
84AQI
62AQI
61AQI
64AQI
63AQI
65AQI
54AQI
74AQI
80AQI
79AQI
71AQI
75AQI
74AQI
51AQI
20AQI
20AQI
18AQI
17AQI
21AQI
24AQI
20AQI
20AQI
25AQI
15AQI
16AQI
15AQI
21AQI
17AQI
21AQI
28AQI
38AQI
16AQI
17AQI
13AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
19AQI
14AQI
16AQI
16AQI
20AQI
19AQI
17AQI
14AQI
14AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
26AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
27AQI
23AQI
22AQI
21AQI
19AQI
18AQI
17AQI
19AQI
19AQI
23AQI
23AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
25AQI
26AQI
25AQI
25AQI
25AQI
26AQI
27AQI
34AQI
29AQI
27AQI
30AQI
31AQI
31AQI
32AQI
53AQI
62AQI
68AQI
65AQI
63AQI
72AQI
62AQI
73AQI
20AQI
19AQI
25AQI
65AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 473AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
202320AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 228AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1015AQI
202221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1222AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Kazan's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của 114.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (21), 2023 (20), 2024 (28).