Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tula, Tul skaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tula, Tul skaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Tula, Tul skaya Oblast, Russia
4 AM5th Aug 2025
8 PM
3 AM6th Aug 2025
57AQI
34AQI
48AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tula đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tula, Tul skaya Oblast, Russia
20°C14/25°C
24°C17/29°C
26°C21/31°C
25°C19/30°C
25°C20/32°C
25°C19/31°C
25°C19/31°C
21°C18/26°C
20°C16/26°C
21°C16/25°C
20°C16/25°C
20°C17/23°C
19°C17/24°C
20°C17/26°C
20°C16/25°C
19°C15/22°C
20°C15/25°C
20°C15/26°C
21°C16/27°C
20°C16/24°C
20°C14/25°C
21°C16/26°C
22°C17/28°C
23°C18/27°C
22°C19/27°C
21°C17/26°C
19°C17/24°C
20°C15/25°C
18°C18/19°C
19°C17/25°C
--°C/°C
32AQI
29AQI
32AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tula, Tul skaya Oblast, Russia
64%
138
36%
78
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 64%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 64% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 36% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tula, Tul skaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
50AQI
41AQI
48AQI
59AQI
60AQI
60AQI
58AQI
56AQI
59AQI
59AQI
59AQI
62AQI
51AQI
46AQI
60AQI
40AQI
38AQI
34AQI
54AQI
58AQI
70AQI
69AQI
61AQI
57AQI
65AQI
57AQI
57AQI
46AQI
46AQI
56AQI
33AQI
26AQI
29AQI
51AQI
65AQI
65AQI
60AQI
62AQI
65AQI
65AQI
65AQI
64AQI
83AQI
76AQI
36AQI
58AQI
47AQI
47AQI
44AQI
66AQI
57AQI
38AQI
60AQI
59AQI
78AQI
81AQI
68AQI
76AQI
72AQI
63AQI
50AQI
51AQI
42AQI
46AQI
63AQI
80AQI
83AQI
82AQI
93AQI
87AQI
75AQI
58AQI
61AQI
64AQI
47AQI
54AQI
47AQI
56AQI
65AQI
56AQI
52AQI
52AQI
55AQI
75AQI
50AQI
59AQI
68AQI
58AQI
67AQI
64AQI
51AQI
48AQI
47AQI
35AQI
28AQI
25AQI
32AQI
21AQI
25AQI
33AQI
30AQI
39AQI
36AQI
50AQI
42AQI
53AQI
55AQI
54AQI
51AQI
51AQI
60AQI
60AQI
49AQI
40AQI
26AQI
33AQI
29AQI
38AQI
31AQI
23AQI
16AQI
19AQI
18AQI
14AQI
15AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
18AQI
13AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
15AQI
17AQI
19AQI
14AQI
13AQI
16AQI
16AQI
16AQI
18AQI
20AQI
23AQI
24AQI
24AQI
21AQI
23AQI
24AQI
23AQI
21AQI
23AQI
20AQI
22AQI
20AQI
19AQI
17AQI
14AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
17AQI
18AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
27AQI
28AQI
27AQI
26AQI
27AQI
26AQI
24AQI
26AQI
25AQI
27AQI
27AQI
27AQI
29AQI
29AQI
30AQI
31AQI
34AQI
36AQI
44AQI
46AQI
53AQI
49AQI
52AQI
55AQI
58AQI
62AQI
41AQI
16AQI
19AQI
25AQI
50AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1254AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202399AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 8375AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 323AQI
202232AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Tula's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 2.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (32), 2023 (99), 2024 (28).