Phân tích chất lượng không khí lịch sử 9 Poyma Street, Izhevsk, Udmurtiya, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
9 Poyma Street, Izhevsk, Udmurtiya, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
9 Poyma Street, Izhevsk, Udmurtiya, Russia
4 AM6th Aug 2025
8 PM
3 AM7th Aug 2025
70AQI
30AQI
44AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 9 Poyma Street đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
9 Poyma Street, Izhevsk, Udmurtiya, Russia
19°C13/25°C
22°C16/29°C
23°C18/29°C
21°C16/28°C
17°C12/23°C
17°C11/23°C
18°C12/24°C
17°C10/23°C
16°C8/20°C
17°C12/23°C
15°C9/19°C
15°C8/22°C
18°C11/24°C
20°C14/25°C
20°C16/25°C
21°C15/26°C
20°C16/24°C
17°C12/22°C
14°C11/18°C
16°C10/21°C
20°C14/25°C
21°C16/26°C
20°C13/25°C
19°C12/25°C
22°C15/27°C
22°C15/28°C
21°C17/27°C
22°C16/27°C
22°C17/29°C
22°C17/27°C
--°C/°C
36AQI
32AQI
37AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
9 Poyma Street, Izhevsk, Udmurtiya, Russia
48%
104
52%
113
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 48%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 48% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 52% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
9 Poyma Street, Izhevsk, Udmurtiya, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
43AQI
48AQI
58AQI
63AQI
84AQI
54AQI
52AQI
53AQI
67AQI
87AQI
99AQI
89AQI
76AQI
58AQI
84AQI
68AQI
64AQI
62AQI
68AQI
40AQI
41AQI
53AQI
59AQI
53AQI
62AQI
70AQI
52AQI
56AQI
49AQI
62AQI
67AQI
81AQI
53AQI
69AQI
62AQI
72AQI
75AQI
93AQI
102AQI
73AQI
64AQI
72AQI
81AQI
75AQI
65AQI
74AQI
53AQI
58AQI
65AQI
61AQI
63AQI
61AQI
65AQI
61AQI
78AQI
72AQI
74AQI
85AQI
78AQI
71AQI
66AQI
50AQI
50AQI
43AQI
57AQI
58AQI
53AQI
68AQI
74AQI
77AQI
76AQI
65AQI
59AQI
62AQI
56AQI
66AQI
69AQI
65AQI
66AQI
66AQI
60AQI
79AQI
61AQI
61AQI
64AQI
50AQI
63AQI
66AQI
71AQI
66AQI
60AQI
47AQI
57AQI
55AQI
68AQI
61AQI
66AQI
52AQI
78AQI
83AQI
89AQI
63AQI
75AQI
83AQI
79AQI
75AQI
72AQI
61AQI
65AQI
65AQI
58AQI
57AQI
50AQI
67AQI
78AQI
79AQI
74AQI
76AQI
76AQI
48AQI
24AQI
20AQI
17AQI
19AQI
16AQI
20AQI
22AQI
25AQI
25AQI
23AQI
19AQI
17AQI
20AQI
17AQI
22AQI
24AQI
23AQI
22AQI
16AQI
16AQI
17AQI
15AQI
18AQI
20AQI
20AQI
20AQI
18AQI
20AQI
23AQI
28AQI
21AQI
22AQI
19AQI
22AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
22AQI
20AQI
22AQI
23AQI
30AQI
29AQI
27AQI
31AQI
37AQI
28AQI
25AQI
24AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
19AQI
26AQI
32AQI
34AQI
37AQI
33AQI
28AQI
34AQI
25AQI
19AQI
19AQI
17AQI
20AQI
21AQI
26AQI
28AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
27AQI
27AQI
25AQI
26AQI
25AQI
27AQI
29AQI
30AQI
28AQI
29AQI
32AQI
32AQI
34AQI
37AQI
50AQI
59AQI
61AQI
58AQI
60AQI
54AQI
48AQI
62AQI
71AQI
64AQI
68AQI
21AQI
24AQI
27AQI
57AQI
Số ngày
202548AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
202360AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1173AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
202191AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 291AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 291AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
9 Poyma Street's hàng năm 2025 AQI (48) cho thấy sự thay đổi trung bình của -20.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2021 (91), 2023 (60), 2024 (45).