Phân tích chất lượng không khí lịch sử Volgograd, Volgograd Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Volgograd, Volgograd Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 94 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Volgograd, Volgograd Oblast, Russia
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
140AQI
56AQI
146AQI
57AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Volgograd đã đạt điểm cao nhất là 146 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 56, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Volgograd, Volgograd Oblast, Russia
18°C13/22°C
15°C13/19°C
16°C10/20°C
19°C14/23°C
18°C14/22°C
18°C13/22°C
18°C13/22°C
18°C14/22°C
19°C14/25°C
18°C15/22°C
19°C14/24°C
21°C16/27°C
23°C18/29°C
22°C17/27°C
14°C10/18°C
11°C7/16°C
12°C8/15°C
13°C9/16°C
13°C10/17°C
10°C6/14°C
9°C5/14°C
11°C6/16°C
13°C7/18°C
14°C10/20°C
17°C11/23°C
16°C13/20°C
16°C12/20°C
17°C12/23°C
17°C12/23°C
12°C11/14°C
--°C/°C
41AQI
32AQI
42AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Volgograd, Volgograd Oblast, Russia
79%
107
21%
28
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Volgograd, Volgograd Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
17AQI
23AQI
16AQI
15AQI
16AQI
19AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
21AQI
20AQI
23AQI
26AQI
25AQI
19AQI
18AQI
16AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
15AQI
15AQI
20AQI
15AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
24AQI
25AQI
25AQI
25AQI
27AQI
40AQI
52AQI
58AQI
55AQI
56AQI
43AQI
43AQI
37AQI
31AQI
28AQI
27AQI
31AQI
41AQI
41AQI
43AQI
43AQI
42AQI
44AQI
36AQI
48AQI
50AQI
53AQI
49AQI
46AQI
54AQI
52AQI
49AQI
53AQI
56AQI
56AQI
55AQI
51AQI
56AQI
60AQI
60AQI
42AQI
58AQI
59AQI
60AQI
58AQI
64AQI
63AQI
55AQI
46AQI
46AQI
48AQI
43AQI
44AQI
43AQI
36AQI
32AQI
28AQI
30AQI
27AQI
25AQI
23AQI
17AQI
13AQI
12AQI
18AQI
15AQI
21AQI
32AQI
45AQI
48AQI
49AQI
66AQI
63AQI
66AQI
74AQI
62AQI
94AQI
21AQI
18AQI
21AQI
46AQI
40AQI
60AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1060AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 618AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Volgograd's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .