Phân tích chất lượng không khí lịch sử Voronezh, Voronezhskaya Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Voronezh, Voronezhskaya Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Voronezh, Voronezhskaya Oblast, Russia
60%
164
40%
108
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Voronezh, Voronezhskaya Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
77AQI
51AQI
54AQI
50AQI
63AQI
66AQI
55AQI
54AQI
54AQI
57AQI
58AQI
60AQI
76AQI
64AQI
56AQI
63AQI
58AQI
60AQI
70AQI
60AQI
57AQI
67AQI
64AQI
59AQI
52AQI
63AQI
63AQI
56AQI
48AQI
50AQI
58AQI
53AQI
59AQI
57AQI
63AQI
66AQI
66AQI
62AQI
62AQI
65AQI
60AQI
64AQI
64AQI
80AQI
88AQI
69AQI
64AQI
73AQI
75AQI
68AQI
68AQI
56AQI
49AQI
54AQI
51AQI
58AQI
65AQI
59AQI
69AQI
68AQI
64AQI
60AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
67AQI
74AQI
74AQI
81AQI
85AQI
71AQI
60AQI
60AQI
63AQI
54AQI
56AQI
59AQI
58AQI
62AQI
59AQI
58AQI
59AQI
62AQI
75AQI
66AQI
62AQI
64AQI
62AQI
67AQI
64AQI
62AQI
59AQI
58AQI
54AQI
47AQI
40AQI
37AQI
36AQI
28AQI
34AQI
38AQI
36AQI
33AQI
43AQI
38AQI
44AQI
47AQI
50AQI
46AQI
44AQI
51AQI
58AQI
56AQI
48AQI
50AQI
41AQI
36AQI
40AQI
34AQI
32AQI
20AQI
25AQI
29AQI
27AQI
28AQI
30AQI
33AQI
29AQI
26AQI
22AQI
24AQI
30AQI
26AQI
26AQI
32AQI
28AQI
21AQI
30AQI
18AQI
19AQI
18AQI
23AQI
27AQI
26AQI
24AQI
18AQI
27AQI
30AQI
27AQI
30AQI
25AQI
18AQI
20AQI
26AQI
20AQI
30AQI
36AQI
42AQI
41AQI
35AQI
27AQI
27AQI
24AQI
23AQI
29AQI
31AQI
28AQI
27AQI
22AQI
18AQI
18AQI
15AQI
17AQI
20AQI
18AQI
17AQI
16AQI
20AQI
23AQI
16AQI
14AQI
16AQI
22AQI
27AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
25AQI
25AQI
24AQI
26AQI
24AQI
25AQI
26AQI
27AQI
31AQI
28AQI
25AQI
22AQI
24AQI
23AQI
26AQI
28AQI
24AQI
24AQI
29AQI
31AQI
32AQI
35AQI
44AQI
48AQI
56AQI
51AQI
51AQI
44AQI
40AQI
37AQI
27AQI
26AQI
28AQI
39AQI
37AQI
38AQI
41AQI
42AQI
44AQI
41AQI
32AQI
38AQI
39AQI
37AQI
38AQI
41AQI
39AQI
42AQI
39AQI
40AQI
41AQI
45AQI
47AQI
49AQI
52AQI
52AQI
55AQI
56AQI
52AQI
54AQI
55AQI
53AQI
54AQI
53AQI
50AQI
47AQI
43AQI
47AQI
45AQI
47AQI
43AQI
45AQI
45AQI
39AQI
30AQI
30AQI
30AQI
29AQI
41AQI
57AQI
38AQI
41AQI
24AQI
59AQI
64AQI
64AQI
45AQI
26AQI
24AQI
25AQI
41AQI
45AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 364AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 624AQI
202443AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1018AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1234AQI
202236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Voronezh's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 17.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (36), 2023 (34), 2024 (43).