Phân tích chất lượng không khí lịch sử Yaroslavl, Yaroslavl Oblast, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Yaroslavl, Yaroslavl Oblast, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Nov - 17th Nov 2025
Yaroslavl, Yaroslavl Oblast, Russia
7 AM16th Nov 2025
4 PM
6 AM17th Nov 2025
25AQI
22AQI
56AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Yaroslavl đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Đêm giữa 16th Nov và 17th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Yaroslavl, Yaroslavl Oblast, Russia
3°C1/6°C
1°C-1/5°C
2°C-1/6°C
3°C2/4°C
4°C2/6°C
4°C2/5°C
4°C1/6°C
7°C5/8°C
6°C4/9°C
6°C4/8°C
5°C4/5°C
4°C3/5°C
4°C2/7°C
4°C3/6°C
3°C0/5°C
2°C0/5°C
4°C2/6°C
7°C6/8°C
6°C3/7°C
8°C7/8°C
8°C6/9°C
6°C2/10°C
4°C2/7°C
5°C5/6°C
4°C3/4°C
0°C-2/2°C
3°C1/4°C
6°C2/7°C
0°C-3/2°C
-2°C-3/0°C
--°C/°C
44AQI
39AQI
45AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Yaroslavl, Yaroslavl Oblast, Russia
85%
146
15%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 321 ngày trong năm 2025 (Còn lại 44 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 321 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Yaroslavl, Yaroslavl Oblast, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
13AQI
13AQI
18AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
20AQI
28AQI
19AQI
16AQI
24AQI
27AQI
18AQI
20AQI
20AQI
19AQI
18AQI
22AQI
21AQI
15AQI
13AQI
13AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
15AQI
17AQI
15AQI
14AQI
13AQI
17AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
19AQI
21AQI
19AQI
20AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
20AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
23AQI
26AQI
24AQI
27AQI
32AQI
49AQI
50AQI
58AQI
53AQI
50AQI
39AQI
36AQI
31AQI
23AQI
20AQI
24AQI
28AQI
36AQI
32AQI
31AQI
36AQI
40AQI
34AQI
25AQI
33AQI
37AQI
29AQI
32AQI
41AQI
36AQI
37AQI
37AQI
42AQI
42AQI
49AQI
53AQI
48AQI
51AQI
55AQI
57AQI
41AQI
53AQI
53AQI
55AQI
54AQI
54AQI
54AQI
53AQI
49AQI
49AQI
50AQI
45AQI
45AQI
42AQI
33AQI
30AQI
28AQI
24AQI
29AQI
21AQI
19AQI
17AQI
18AQI
13AQI
7AQI
18AQI
22AQI
24AQI
38AQI
48AQI
52AQI
48AQI
56AQI
63AQI
75AQI
66AQI
50AQI
61AQI
43AQI
47AQI
38AQI
44AQI
54AQI
43AQI
64AQI
56AQI
59AQI
48AQI
35AQI
38AQI
57AQI
48AQI
22AQI
36AQI
25AQI
31AQI
42AQI
46AQI
32AQI
48AQI
49AQI
37AQI
20AQI
29AQI
27AQI
21AQI
38AQI
32AQI
48AQI
59AQI
56AQI
32AQI
13AQI
20AQI
15AQI
18AQI
21AQI
37AQI
38AQI
47AQI
35AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1047AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Yaroslavl's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .