Phân tích chất lượng không khí lịch sử Babushkina Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Babushkina Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 54 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Babushkina Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
7 AM18th Oct 2025
6 PM
6 AM19th Oct 2025
82AQI
50AQI
66AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Babushkina Street đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Babushkina Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
7°C1/14°C
9°C2/16°C
12°C4/17°C
13°C9/19°C
13°C9/19°C
9°C5/12°C
11°C4/19°C
13°C7/20°C
14°C8/21°C
13°C7/21°C
13°C7/20°C
5°C-2/11°C
5°C-1/9°C
5°C-1/9°C
3°C-1/7°C
2°C-2/8°C
3°C-3/7°C
2°C-2/6°C
-2°C-7/4°C
-2°C-7/3°C
-1°C-6/4°C
-2°C-7/3°C
-6°C-10/-1°C
-6°C-8/-3°C
-7°C-10/-2°C
-4°C-10/-1°C
-5°C-10/-1°C
-6°C-9/-1°C
-7°C-11/-2°C
-6°C-10/-2°C
--°C/°C
47AQI
40AQI
51AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Babushkina Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
23%
67
58%
169
15%
44
4%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 23%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 23% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Babushkina Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
147AQI
121AQI
137AQI
172AQI
154AQI
126AQI
96AQI
92AQI
88AQI
92AQI
115AQI
146AQI
159AQI
113AQI
94AQI
126AQI
135AQI
148AQI
146AQI
152AQI
137AQI
161AQI
134AQI
122AQI
128AQI
105AQI
85AQI
90AQI
164AQI
161AQI
177AQI
169AQI
120AQI
99AQI
96AQI
76AQI
77AQI
75AQI
101AQI
113AQI
117AQI
146AQI
111AQI
113AQI
113AQI
81AQI
80AQI
93AQI
106AQI
116AQI
71AQI
105AQI
90AQI
97AQI
122AQI
84AQI
101AQI
104AQI
103AQI
117AQI
88AQI
82AQI
81AQI
82AQI
78AQI
89AQI
87AQI
103AQI
108AQI
111AQI
82AQI
105AQI
89AQI
71AQI
80AQI
63AQI
70AQI
70AQI
66AQI
69AQI
73AQI
106AQI
82AQI
68AQI
86AQI
63AQI
64AQI
62AQI
63AQI
63AQI
64AQI
63AQI
67AQI
65AQI
67AQI
76AQI
62AQI
67AQI
74AQI
76AQI
94AQI
69AQI
68AQI
66AQI
68AQI
101AQI
72AQI
66AQI
57AQI
69AQI
75AQI
66AQI
60AQI
62AQI
66AQI
61AQI
59AQI
62AQI
70AQI
59AQI
48AQI
38AQI
35AQI
36AQI
54AQI
88AQI
108AQI
69AQI
119AQI
73AQI
152AQI
53AQI
74AQI
80AQI
45AQI
48AQI
42AQI
44AQI
46AQI
57AQI
68AQI
74AQI
148AQI
170AQI
117AQI
142AQI
94AQI
122AQI
62AQI
81AQI
79AQI
95AQI
50AQI
50AQI
36AQI
30AQI
26AQI
36AQI
39AQI
54AQI
92AQI
66AQI
67AQI
57AQI
64AQI
63AQI
60AQI
64AQI
58AQI
53AQI
52AQI
57AQI
54AQI
71AQI
69AQI
80AQI
76AQI
86AQI
84AQI
93AQI
82AQI
66AQI
58AQI
58AQI
55AQI
52AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
50AQI
52AQI
54AQI
52AQI
52AQI
47AQI
49AQI
48AQI
48AQI
48AQI
48AQI
52AQI
47AQI
49AQI
49AQI
46AQI
49AQI
49AQI
49AQI
52AQI
50AQI
51AQI
56AQI
62AQI
56AQI
55AQI
51AQI
49AQI
43AQI
41AQI
40AQI
39AQI
42AQI
50AQI
49AQI
50AQI
53AQI
49AQI
46AQI
45AQI
47AQI
49AQI
40AQI
38AQI
44AQI
47AQI
53AQI
51AQI
54AQI
57AQI
58AQI
59AQI
61AQI
60AQI
58AQI
62AQI
47AQI
61AQI
59AQI
57AQI
59AQI
66AQI
64AQI
61AQI
61AQI
65AQI
56AQI
56AQI
53AQI
52AQI
55AQI
50AQI
50AQI
54AQI
51AQI
51AQI
51AQI
40AQI
23AQI
29AQI
25AQI
23AQI
20AQI
13AQI
43AQI
54AQI
55AQI
53AQI
63AQI
48AQI
47AQI
51AQI
45AQI
48AQI
48AQI
61AQI
52AQI
52AQI
46AQI
43AQI
54AQI
130AQI
103AQI
81AQI
68AQI
80AQI
62AQI
51AQI
49AQI
51AQI
49AQI
Số ngày
202573AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1049AQI
202451AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12103AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 916AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1298AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 614AQI
202243AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1029AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Babushkina Street's hàng năm 2025 AQI (73) cho thấy sự thay đổi trung bình của 62.05% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (43), 2023 (43), 2024 (51).