Phân tích chất lượng không khí lịch sử Krasnykh Kommunarov Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Krasnykh Kommunarov Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Krasnykh Kommunarov Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
7 AM19th Oct 2025
6 PM
6 AM20th Oct 2025
AQI
AQI
87AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Krasnykh Kommunarov Street đã đạt điểm cao nhất là 87 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Krasnykh Kommunarov Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
9°C2/16°C
12°C4/17°C
13°C9/19°C
13°C9/19°C
9°C5/12°C
11°C4/19°C
13°C7/20°C
14°C8/21°C
13°C7/21°C
13°C7/20°C
5°C-2/11°C
5°C-1/9°C
5°C-1/9°C
3°C-1/7°C
2°C-2/8°C
3°C-3/7°C
2°C-2/6°C
-2°C-7/4°C
-2°C-7/3°C
-1°C-6/4°C
-2°C-7/3°C
-6°C-10/-1°C
-6°C-8/-3°C
-7°C-10/-2°C
-4°C-10/-1°C
-5°C-10/-1°C
-6°C-9/-1°C
-7°C-11/-2°C
-6°C-10/-2°C
--°C/°C
--°C/°C
46AQI
40AQI
53AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Krasnykh Kommunarov Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
18%
53
64%
187
15%
43
3%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 18%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 18% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Krasnykh Kommunarov Street, Chita, Zabaykalskiy Kray, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
143AQI
121AQI
137AQI
168AQI
153AQI
126AQI
96AQI
91AQI
88AQI
93AQI
116AQI
150AQI
158AQI
110AQI
94AQI
126AQI
133AQI
145AQI
147AQI
150AQI
135AQI
157AQI
132AQI
120AQI
127AQI
105AQI
83AQI
91AQI
166AQI
161AQI
177AQI
168AQI
116AQI
98AQI
96AQI
75AQI
77AQI
78AQI
104AQI
113AQI
116AQI
145AQI
104AQI
113AQI
107AQI
78AQI
78AQI
94AQI
105AQI
110AQI
70AQI
100AQI
87AQI
89AQI
114AQI
81AQI
98AQI
103AQI
104AQI
120AQI
87AQI
80AQI
81AQI
79AQI
75AQI
86AQI
90AQI
101AQI
106AQI
108AQI
83AQI
105AQI
89AQI
72AQI
83AQI
63AQI
70AQI
69AQI
63AQI
68AQI
72AQI
107AQI
80AQI
66AQI
85AQI
65AQI
65AQI
62AQI
63AQI
65AQI
67AQI
66AQI
67AQI
66AQI
68AQI
80AQI
63AQI
70AQI
77AQI
77AQI
94AQI
68AQI
68AQI
68AQI
68AQI
99AQI
72AQI
67AQI
58AQI
70AQI
76AQI
67AQI
64AQI
64AQI
67AQI
60AQI
60AQI
61AQI
69AQI
61AQI
48AQI
38AQI
36AQI
36AQI
51AQI
89AQI
104AQI
71AQI
119AQI
71AQI
143AQI
55AQI
75AQI
81AQI
46AQI
48AQI
41AQI
43AQI
43AQI
58AQI
67AQI
71AQI
146AQI
157AQI
115AQI
138AQI
91AQI
138AQI
69AQI
88AQI
85AQI
96AQI
49AQI
49AQI
36AQI
30AQI
31AQI
32AQI
37AQI
49AQI
94AQI
61AQI
63AQI
54AQI
60AQI
62AQI
57AQI
61AQI
59AQI
55AQI
53AQI
59AQI
62AQI
76AQI
70AQI
82AQI
72AQI
83AQI
81AQI
91AQI
87AQI
75AQI
65AQI
60AQI
63AQI
69AQI
71AQI
65AQI
66AQI
66AQI
64AQI
63AQI
63AQI
60AQI
60AQI
57AQI
59AQI
58AQI
58AQI
55AQI
56AQI
57AQI
55AQI
56AQI
55AQI
51AQI
55AQI
53AQI
58AQI
57AQI
54AQI
55AQI
56AQI
63AQI
56AQI
55AQI
52AQI
49AQI
43AQI
40AQI
39AQI
39AQI
43AQI
50AQI
48AQI
49AQI
52AQI
48AQI
45AQI
43AQI
47AQI
44AQI
39AQI
37AQI
47AQI
47AQI
52AQI
51AQI
56AQI
56AQI
58AQI
59AQI
60AQI
60AQI
57AQI
62AQI
48AQI
61AQI
59AQI
58AQI
58AQI
68AQI
63AQI
62AQI
62AQI
64AQI
55AQI
55AQI
53AQI
52AQI
54AQI
49AQI
50AQI
54AQI
51AQI
53AQI
50AQI
39AQI
23AQI
25AQI
25AQI
25AQI
19AQI
18AQI
34AQI
55AQI
58AQI
53AQI
64AQI
53AQI
46AQI
56AQI
44AQI
45AQI
48AQI
66AQI
59AQI
55AQI
46AQI
44AQI
55AQI
64AQI
129AQI
101AQI
81AQI
69AQI
79AQI
62AQI
60AQI
49AQI
50AQI
51AQI
Số ngày
202574AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12102AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 911AQI
202346AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1296AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 617AQI
202266AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1171AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1057AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Krasnykh Kommunarov Street's hàng năm 2025 AQI (74) cho thấy sự thay đổi trung bình của 40.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (66), 2023 (46), 2024 (50).