Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chita, Zabaykalsky Krai, Russia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Chita, Zabaykalsky Krai, Russia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 19 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Nov - 9th Nov 2025
Chita, Zabaykalsky Krai, Russia
8 AM8th Nov 2025
6 PM
7 AM9th Nov 2025
AQI
AQI
68AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chita đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Nov và 9th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Chita, Zabaykalsky Krai, Russia
-2°C-7/3°C
-6°C-10/-1°C
-6°C-8/-3°C
-7°C-10/-2°C
-4°C-10/-1°C
-5°C-10/-1°C
-6°C-9/-1°C
-7°C-11/-2°C
-6°C-10/-2°C
-6°C-10/-1°C
-6°C-11/0°C
-6°C-11/1°C
-5°C-10/1°C
-5°C-9/1°C
-3°C-9/2°C
-6°C-12/-2°C
-10°C-14/-4°C
-8°C-14/-3°C
-5°C-11/1°C
-4°C-9/0°C
-2°C-8/1°C
-3°C-9/2°C
-3°C-9/-1°C
-5°C-11/1°C
-3°C-8/3°C
-6°C-11/0°C
-5°C-11/0°C
-5°C-9/0°C
-6°C-10/-3°C
--°C/°C
--°C/°C
46AQI
37AQI
49AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chita, Zabaykalsky Krai, Russia
48%
79
52%
84
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 312 ngày trong năm 2025 (Còn lại 53 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 48%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 48% trong 312 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 52% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chita, Zabaykalsky Krai, Russia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
78AQI
80AQI
80AQI
98AQI
50AQI
48AQI
35AQI
28AQI
26AQI
38AQI
40AQI
55AQI
97AQI
74AQI
73AQI
59AQI
67AQI
63AQI
60AQI
60AQI
55AQI
50AQI
49AQI
57AQI
55AQI
73AQI
72AQI
83AQI
76AQI
87AQI
84AQI
87AQI
81AQI
58AQI
53AQI
55AQI
52AQI
50AQI
48AQI
49AQI
49AQI
48AQI
48AQI
51AQI
53AQI
52AQI
52AQI
48AQI
49AQI
47AQI
47AQI
47AQI
48AQI
52AQI
46AQI
48AQI
48AQI
45AQI
49AQI
48AQI
48AQI
50AQI
49AQI
51AQI
57AQI
61AQI
56AQI
56AQI
51AQI
49AQI
43AQI
40AQI
39AQI
38AQI
42AQI
50AQI
49AQI
50AQI
53AQI
50AQI
47AQI
46AQI
47AQI
47AQI
40AQI
39AQI
45AQI
47AQI
54AQI
51AQI
55AQI
57AQI
59AQI
60AQI
61AQI
61AQI
59AQI
63AQI
45AQI
61AQI
59AQI
58AQI
60AQI
66AQI
64AQI
61AQI
62AQI
66AQI
57AQI
56AQI
55AQI
54AQI
55AQI
51AQI
50AQI
55AQI
51AQI
51AQI
51AQI
37AQI
22AQI
26AQI
24AQI
27AQI
17AQI
14AQI
42AQI
54AQI
54AQI
52AQI
62AQI
44AQI
43AQI
53AQI
44AQI
49AQI
47AQI
59AQI
54AQI
54AQI
46AQI
43AQI
52AQI
58AQI
57AQI
62AQI
58AQI
62AQI
24AQI
13AQI
50AQI
47AQI
50AQI
29AQI
16AQI
47AQI
51AQI
41AQI
48AQI
37AQI
44AQI
33AQI
19AQI
79AQI
63AQI
50AQI
50AQI
51AQI
46AQI
39AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 579AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1139AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Chita's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .